Số model PRO-1N
Tải trọng lớn nhất 1N (100gf)
Khả năng tự động chuyển đổi quá tải 2 bước 1N / 0.1N (100gf / 10gf)
Độ phân giải tải trọng (N) 0.1mN / 0.01mN
Độ phân giải tải trọng (gf) 0.01gf / 0.001gf
Đơn vị đo N, kgf, gf, lbf
Tốc độ kiểm tra 1~600mm/phút
Độ dài kiểm tra lớn nhất 200mm
Độ phân giải chiều dài 0.01mm
Đường kính đầu đo 20mm Bằng sứ cho cả 2 đầu trên và dưới
Kích thước W450 x D400 x H530
Trọng lượng 60kg
Model PRO-1KN PRO-3KN PRO-5KN PRO-10kN PRO-20kN PRO-50kN PRO-D100kN
Tải trọng (N) 1kN (100kgf) 3kN (300kgf) 5kN (500kgf) 10kN (1000kgf) 20kN (2000kgf) 50kN (5000kgf) 100kN (10000kgf)
Tự động thay đổi dải đo 1kN /100N 3kN / 300N 5kN / 500N 10kN / 1kN 20kN / 2kN 50kN / 5kN 100kN / 10kN
Độ phân giải 0.1N / 0.01N 1N / 0.1N 1N / 0.1N 1N / 0.1N 10N / 1N 10N / 1N 10N / 1N
Độ chính xác Theo tiêu chuẩn JIS B7738 Class 0.5 ( ± 0.5% lực áp dụng)
Chiều dài kiểm tra lớn nhất (mm) 590mm 800mm
Độ phân giải 0.01mm đối với model Basic & Special (0.001mm đối với model High Grade)
Độ chính xác ± (0.05 + 0.0001 * L) mm L là chiều dài tùy ý
Tốc độ kiểm tra 1~600 mm/phút
Đường kính đe tiêu chuẩn Ø150mm Ø150mm Ø250mm
Nguồn cấp 1 pha AC 220~240V (50/60Hz) 3 pha AC 220~240 (50/60Hz)
Công suất 300VA 2kVA 5kVA 500VA
Kích thước W800 x D400 x H1240mm W985 x D550 x H1700mm W1045 x D550 x H1910mm W1080 x D550 x H1950mm
Khối lượng Khoảng 170 kg Khoảng 450 kg Khoảng 500 kg Khoảng 570 kg
Mô tả SFU-50N SFU-100N SFU-1KN
Lực cho phép Fz 500N 5kN 20kN
Lực kiểm tra Fxy 50N 100N 1kN
Mô men Mz 2Nmm 10Nm 150Nm
Độ phân giải 1/10000
Lực lớn nhất 300{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} 200{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c}
Kích thước tấm nén W60 x D60mm W150 x D150mm W200 x D200mm
Kích thước tổng thể W178 x D108 x H57 W250 x D250 x H70 W320 x D370 x H85
Nguồn cấp AC 100 ~ 240V
Trọng lượng 5kg 25kg 60kg
Model SST-20kN SST-50KN
Tải trọng lớn nhất 20kN 50kN
Đơn vị N, kN, kgf, lbf
Tự động thay đổi 2 dải đo 20kN / 2kN 50kN / 5kN
Độ phân giải 0.01kN / 0.001kN ( 1kgf / 0.1kgf) 0.01kN / 0.001kN (1kgf / 0.1kgf)
Lực tác động theo phương ngang 2kN 5kN
Độ phân giải 0.001kN (0.1kgf)
Độ chính xác Theo tiêu chuẩn JIS B 7738 Class 0.5 ( ± 0.5{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} lực áp dụng)
Chiều dài kiểm tra tối đa 800 mm
Độ phân giải ± (0.05 + 0.0001 * L) mm L là chiều dài tùy ý
Tốc độ kiểm tra 10~2000 mm/phút
Đường kính đe Ø250mm Ø340mm
Ren giữa đe M16 x 2.0
Phím điều khiển tốc độ
(Các phím H, M, L)
Phím H: 1000 (mm/min), 1 mm / lần bấm
Phím M: 100 (mm/min), 0.1 mm / lần bấm
Phím L: 10 (mm/min)
Chức năng dừng bảo vệ Dừng do giới hạn hành trình
Dừng do giới hạn trên và dưới do cài đặt
Nút dừng và nút dừng khẩn cấp ngăn ngừa quá tải
Màn hình huỳnh quang Màn hình theo tiêu chuẩn
Nguồn cấp 1 pha AC 220~240V (50/60Hz) 3 pha AC 220~240 (50/60Hz)
Công suất 1.5 kVA 4.0kVA
Kích thước W920 x D670 x H1800mm W990 x D860 x H1800mm
Trọng lượng Khoảng 650kg Khoảng 900kg
Model Tải trọng lớn nhất Độ phân giải Tốc độ kiểm tra Chiều dài kiểm tra lớn nhất Kích thước
LEAF-5000 50kN 1N 1-600mm/min 600mm W2650 x D550 x H1910
Model ACE-100N ACE-1kN
Tải trọng lớn nhất 100N (10kgf) 1000N (100kgf)
100N / 10N 1kN / 100N
Độ phân giải tải trọng 0.01N / 0.001N 0.1N / 0.01N
Độ chính xác JIS B 7738 Class 0.5 ( ± 0.5{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of Applied Load)
Chiều dài kiểm tra tối đa 100.00mm
Độ phân giải chiều dài 0.01mm
Độ chính xác đo chiều dài ± (0.05 + 0.0001 * L) mm where L is the arbitrary length
Tốc độ kiểm tra 1~3,000mm/min
Đường kính lò xo lớn nhất Ø40mm
Tốc độ kiểm tra theo đơn vị 30 pc / min
Nguồn cấp Single Phase AC 220~240V (50/60Hz)
Công suất 100VA
Trọng lượng Approx130kg
Model Chi tiết kỹ thuật
XY-4520 Hành trình trục X: 450mm
Hành trình trục Y: 200mm
XY-2010 Hành trình trục X: 200mm
Hành trình trục Y:100mm
Model MAX-R2kN-SE-300 MAX-R2kN-SE-600 MAX-R2kN-BE-900 MAX-R2kN-BE-1200
Cảm biến Người dùng lựa chọn mức cảm biến lực, tuy nhiên không vượt quá tải trọng lớn nhất 2kN (200kgf)
Cấp chính xác JIS B 7721 Cấp 1 đối với kéo và JIS B 7733 Cấp 1 đối với nén
Số cảm biến tối đa 5 cảm biến lực
Lựa chọn đơn vị mN / N / kN / gf / kgf / lbf
Tốc độ kiểm tra Thay đổi 1 ~ 1000mm/phút
Hiển thị Màn hình LCD: 640 x 480
Lưu dữ liệu Khoảng 100 đồ thị trên 1.44Mb, Mức tối đa tùy dung lượng của USB
Hành trình 300mm 600mm 900mm 1200mm
Độ phân giải chiều dài 0.001mm 0.01mm
Độ chính xác +/-(50 + 0.15L) μm Trong đó L là chiều dài đo lường
nguồn cấp AC 100 ~ 120V / AC 200 ~ 240V
Công suất tiêu thụ 300VA
Model No PRO -TSE-5 PRO-TSE-10 PRO -TSE-50
Tải trọng (N.mm) 3kN.mm 6kN.mm 20kN.mm
Tải trọng (N) 50N (5kgf) 100N (10kgf) 500N (50kgf)
2 bước tự động chuyển sang tải trọng 50N / 5N 100N / 10N 500N / 50N
Độ phân giải mô men nhỏ nhất (N.mm) 0.01N.mm / 0.001N.mm 0.1N.mm / 0.01N.mm
Độ phân giải mô men nhỏ nhất (gf.mm) 1gf.mm / 0.1gf.mm 10gf.mm / 1gf.mm
Đơn vị N , gf, kgf, lbf
Tốc độ kiểm tra 10 ~ 1800 độ/phút
Đường kính ngoài đo được 50mm
Độ di chuyển (Trục X) 60mm
Độ di chuyển khi đo lực (Trục Y) +/- 25.00mm
Độ lớn góc đo 0.1 ~ 7200.0 độ (+/- 20)
Chiều đo so lệch Phải và trái
Độ di chuyển lên xuống bàn đo 80mm
Kích thước (mm) W 550 x D450 x H520mm
Trọng lượng 75kg
Nguồn cấp AC 200 ~ 240V
Công suất tiêu thụ 200VA
Model MAX- T20NM MAX-T-100NM MAX-T-200NM MAX-TU-20NM
Tải trọng 20Nm 100Nm 200Nm 20Nm
Tự động thay đổi 4 dải đo 20Nm, 10Nm, 5Nm, 2Nm 100Nm, 50Nm, 20Nm, 10Nm 200Nm, 100Nm,50Nm, 20Nm 20Nm, 10Nm, 5Nm, 2Nm
Độ phân giải 0.001Nm, 0.001Nm, 0.001Nm, 0.0001Nm 0.01Nm, 0.01Nm, 0.001Nm, 0.001Nm 0.01Nm, 0.01Nm, 0.01Nm, 0.001Nm 0.001Nm, 0.001Nm, 0.001Nm, 0.0001Nm
Độ chính xác ± 1.0% lực áp dụng
Số kênh loadcell 5 Kênh (Có khả năng ghi nhớ 5 torque cell)
Góc đo ±36,000 độ đối với model Basic & ±7,200 độ đối với model High Grade
Độ phân giải 0.1 độ đối với model Basic & 0.01 độ đối với model High Grade
Độ chính xác góc ± 0.5 độ đối với model Basic & ± 0.3 độ đối với model High Grade
Phương thức xoắn Bàn quay xoay Torque Cell quay
Tốc độ 1 ~7200 độ/phút
Đơn vị Nm / Ncm / kgf.m / kgf.cm / kgf.mm / gf.m /gf.cm / gf.mm
Kích thước màn hình Màn hình CCFL Backlight LCD, W : 147 x H : 110mm
Lưu trữ dữ liệu 100 đồ thị và điều kiện đo cho mỗi 1.44Mb
I/O Port RS232C Interface, Digimatic Input, Analogue Output,Centronics Interface
Nguồn cấp 1 pha AC 200 ~ 240V (50/60Hz)
Công suất 100VA 300VA 500VA 100VA
Kích thước W570 x D480mm x H800mm W570 x D480mm x H800mm W600 x D480 X H1028mm W570 x D480mm x H800mm
Trọng lượng Khoảng 90kg Khoảng 105kg Khoảng 150kg Khoảng 90kg
Model IT-5 IT-20
Mô men lớn nhất 5Nm 20Nm
Đơn vị N.m, kgf.cm, lbf.in
Khoảng hiệu chuẩn ±0.02-±5Nm ±0.2-±20Nm
Độ phân giải 0.001Nm 0.01Nm
Độ chính xác ±0.5{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S
Mô men lớn nhất cho phép 150{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} FS
Nhớ dữ liệu lớn nhất 511
Bộ so sánh Giới hạn trên và dưới theo thông số kỹ thuật
Biến đổi A/D 16bit
Đáp ứng 640Hz/s
Pin Pin Ni.MH Battery và bộ đổi nguồn
Điều kiện hoạt động 10~40 độ C & độ ẩm dưới 85{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c}
Dữ liệu đầu ra Giao diện RS232C
Kích thước W230 x H60 x D149
Trọng lượng Khoảng 3.3kg
Model Mô men định mức Độ phân giải
N.cm kgf.cm N.cm kgf.cm
HT-2 20.00 2.000 0.01 0.001
HT-5 50.00 5.000 0.01 0.001
HT-10 100.0 10.00 0.1 0.01
HT-20 200.0 20.00 0.1 0.01
HT-50 500.0 50.00 0.1 0.01
HT-100 1000 100.0 1 0.1
Độ chính xác 0.2 {eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S
Khả năng lặp lại 0.1{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S
Đáp ứng Thay đổi 10 đến 32 Hz
Màn hình hiển thị LCD 4 số
Bộ biến đổi A/D 16 Bit
Thiết bị tính toán 8 Bit CPU C-MOS Type
Tải cho phép 150{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S.
Xuất dữ liệu Mitutoyo, Centronics, RS-232C (Cần mua thêm phần lựa chọn nếu không sử dụng thiết bị Mitutoyo)
Đầu ra tương tự +/- 2V F.S
Thời gian hoạt động liên tục Khoảng 10h (25 độ C khi sạc đầy)
Thời gian nạp Khoảng 6h (Tích hợp mạch chống nạp quá)
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 40 độ C
Nguồn điện Ni-cad, bộ nạp
Kích thước W230 x D65 x H35
Order No HF-1 HF-2 HF-5
Giá trị lớn nhất Độ phân giải nhỏ nhất Giá trị lớn nhất Độ phân giải nhỏ nhất Giá trị lớn nhất Độ phân giải nhỏ nhất
1.000 kgf
1000 gf
10 N
2.204 lbf
0.001 kgf
0.1 gf
0.001 N
0.001
2.000 kgf
2000 gf
20.00 N
4.408 lbf
0.001 kgf
1 gf
0.01 N
0.001 lbf
5.000 kgf
5000 gf
50.00 N
11.02 lbf
0.001 kgf
1 gf
0.01 N
0.01 lbf
Đơn vị kgf, gf, lbf, N
Độ chính xác 0.2 {eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S
Khả năng lặp lại 0.1{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S
Đáp ứng Thay đổi, từ 10Hz tới 32Hz
Màn hình 4 Digit LCD
Biến đổi A/D 16 Bit
Bộ tính toán CPU kiểu C-MOS 8 bit
Tải cho phép 150{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S.
Dữ liệu đầu ra Mitutoyo, Centronics, RS-232C (Các lựa chọn được yêu cầu nếu không sử dụng thiết bị Mitutoyo).
Đầu ra tương tự +/- 2V F.S
Thời gian hoạt động liên tục Khoảng 10 giờ (ở 25oC khi nạp đầy)
Thời gian nạp Khoảng 6 giờ (tích hợp sẵn mạch chống nạp quá)
Nhiệt độ làm việc 0 đến 40oC
Nguồn điện Pin ni-cad, Bộ nạp
Kích thước W230 x D65 x H35
Order No HF-10 HF-20 HF-50 HF-100
Giá trị lớn nhất Độ phân giải nhỏ nhất Giá trị lớn nhất Độ phân giải nhỏ nhất Giá trị lớn nhất Độ phân giải nhỏ nhất Giá trị lớn nhất Độ phân giải nhỏ nhất
10.00 kgf
10000 gf
100.00 N
22.04 lbf
0.001 kgf
1 gf
0.01 N
0.01 lbf
20.00 kgf
------
200.0 N
44.08 lbf
0.01 kgf
------
0.1 N
0.01 lbf
50.00 kgf
--------
500 N
110.2 lbf
0.01 kgf
-------
0.1 N
0.1 lbf
100.00 kgf
-------
1000.0 N
220.4 lbf
0.01 kgf
------
0.1 N
0.1 lbf
Đơn vị kgf, gf, lbf, N
Độ chính xác 0.2 {eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S
Khả năng lặp lại 0.1{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S
Đáp ứng Thay đổi, từ 10Hz tới 32Hz
Màn hình LCD 4 số
Biến đổi A/D 16 Bit
Bộ tính toán CPU kiểu C-MOS 8 bit
Tải cho phép 150{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} của F.S.
Dữ liệu đầu ra Mitutoyo, Centronics, RS-232C (Các lựa chọn được yêu cầu nếu không sử dụng thiết bị Mitutoyo).
Đầu ra tương tự +/- 2V F.S
Thời gian hoạt động liên tục Khoảng 10 giờ (ở 25oC khi nạp đầy)
Thời gian nạp Khoảng 6 giờ (tích hợp sẵn mạch chống nạp quá)
Nhiệt độ làm việc 0 đến 40oC
Nguồn điện Pin ni-cad, Bộ nạp
Kích thước W230 x D65 x H35
Order No Giá trị lớn nhất Chia độ nhỏ nhất Hành trình
AK-1 1 kgf 5 gf 10mm
AK-2 2 kgf 10 gf 10mm
AK-3 3 kgf 20 gf 10mm
AK-5 5 kgf 25gf 10mm
AK-10 10 kgf 50gf 10mm
AK-20 20 kgf 100gf 10mm
AK-30 30 kgf 200gf 10mm
AK-50 50 kgf 250 gf 10mm
Order No Giá trị lớn nhất Chia độ nhỏ nhất Hành trình
NK-10 10N 1 kgf 0.05N 5 gf 10mm
NK-20 20N 2 kgf 0.1N 10 gf 10mm
NK-30 30N 3 kgf 0.2N 20 gf 10mm
NK-50 50N 5 kgf 0.25N 25gf 10mm
NK-100 100N 10 kgf 0.5 N 50gf 10mm
NK-200 200N 20 kgf 1 N 100gf 10mm
NK-300 300N 30 kgf 2 N 200gf 10mm
NK-500 500N 50 kgf 2.5N 250 fg 10mm
Order No Giá trị lớn nhất Chia độ nhỏ nhất Hành trình
AN-10 10N 0.05N 10mm
AN-20 20N 0.1N 10mm
AN-30 30N 0.2N 10mm
AN-50 50N 0.25N 10mm
AN-100 100N 0.5 N 10mm
AN-200 200N 1 N 10mm
AN-300 300N 2 N 10mm
AN-500 500N 2.5N 10mm
Model JSH-H1000
Tải lớn nhất 1000N (100kgf)
Tốc độ kiểm tra 1 ~600 mm/phút
Hành trình 250mm ( trừ đầu gắn )
Kích thước W560×D260×H270 (Bao gồm lực kế HD)
Trọng lượng khoảng 23 kg
Nguồn cấp AC100V ~AC240V
Stand--JSV-100N Stand--JSV-200H Stand--JSH-200L Stand--JSV-500L
Tải trọng lớn nhất 100N 200 N 200 N 500 N
Hành trình 23 mm 100 mm 25 mm 100 mm
Khoảng cách 180 mm 180 mm 400 mm
Model No RA-500/1 RA-500/3 RA-500/5
Số kênh đo 1 3 5
Tải trọng lớn nhất 8kgf
Khoảng di chuyển lên xuống của bàn đo 40mm
Hành trình kiểm tra lớn nhất 10mm
Tốc độ kiểm tra 1 ~ 10 lần / giây
Nguồn cấp AC 100 ~ AC 240V (Định rõ trọng lúc đặt hàng)
Dòng định mức 2A 3A
Kích thước W390 x D400 x H880 W510 x D400 x H880 W810 x D400 x H880
Trọng lượng 70kg 100kg 130kg
Model Number RSE-10 RSE-50
Dung lượng lớn nhất 100N (10kgf) 500N (50kgf)
Hành trình kiểm tra lớn nhất 35mm 80mm
Chiều dài tự do lớn nhất-lò xo nén 70mm 160mm
Chiều dài tự do nhỏ nhất-lò xo dãn 35mm 80mm
Tốc độ kiểm tra 30~500rpm 30~500rpm
Số chu kỳ kiểm tra lớn nhất 9,999,999 9,999,999
Kích thước W612 x D402 x H730 W430 x D315 x H495
Trọng lượng 55kg 130kg
Model TF-40NC TF-66NC
Mục kiểm tra Kiểm tra toàn bộ 2 bánh răng cho lỗi ăn khớp và kích thước
Bánh răng kiểm tra Bánh răng có lỗ hoặc trục
Khoảng modun M0.15 ~ 2.0 M0.5 ~ 7.0
Khoảng cách tâm 25 (2) ~ 130mm 60 ~ 130mm
Áp lực đo +300 ~ -100g Lớn nhất 1kg
Tốc độ truyền động quay Thay đổi theo từng bước
Tải trọng lớn nhất phía động 5kg 10kg
Tải trọng lớn nhất phía cố định 5kg 20kg
Độ khuếch đại x10, x200......x1000
Trục điều khiển 2 trục NC (BB1)
Ghi dữ liệu đầu ra Máy in A4
Tỉ lệ quang học 0.02μ / xung (tích hợp)
Nguồn cấp AC 100V 50~60Hz 3Amp. AC 100V 50~60Hz 3Amp.
Trọng lượng thân máy Khoảng 35kg
Model TF-40NC TF-66NC
Test Item Total double flank meshing error & error size
Test Gear Spur Gears with a hole of shaft
Module Range M0.15 ~ 2.0 M0.5 ~ 7.0
Center Distance 25 (2) ~ 130mm 60 ~ 130mm
Measuring Pressure +300 ~ -100g Max 1kg
Spindle Driving Speed Stepless Variable
Floating Side Maximum Load 5kg 10kg
Fix Side Maximum Load 5kg 20kg
Measurement Magnification x10, x200......x1000
Control Axis 2-Axis NC (BB1)
Recording Output Printer (A4 size paper)
Optional Scale 0.02 micron / pulse (Built in)
Tester Body Weight Approx. 35kg Approx. 110kg
Power Supply AC 100V 50~60Hz 3Amp.
TTi-120E TTi-150E TTi-300E
Mục kiểm tra Bánh răng thẳng/xoắn ốc, mặt cắt răng bên trong, bước răng
Hệ thống đo lường Hệ thống mạch vòng điện tử DDC
Module đo lường M0.2~4.0 M(0.2) 0.5~12
Đường kính bánh răng cơ sở Ø 120 (đường kính ngoài 130) Ø 150 (đường kính ngoài 160) Ø 300 (đường kính ngoài 350)
Góc xoắn ±65º (90º)
Chiều rộng bánh răng Lớn nhất 200mm Lớn nhất 400mm
Chiều dài bánh răng 10 ~ 260mm 30 ~ 520mm
Trọng lượng bánh răng cho phép Lớn nhât 20 kg Lớn nhất 500kg
Hệ truyền động Chuyển động đều
Trọng lượng máy 650kg 1500kg
Nguồn cấp AC100V 50/60Hz 6A
Độ chính xác đo 0.1µm
TTi-120 /150E TTi-300E
Chiều rộng (mm) 700 1,240
Độ dày (mm) 500 750
Chiều cao (mm) 1,470 1,830
A (mm) 400 400
B (mm) 400 400
MỤC NỘI DUNG
KIỂU VMT-X1 VMT-X3 VMT-X7
Tải kiểm tra - 9.807 19.61 29.42 49.03 98.07 196.1 294.2 490.3 N
1 2 3 5 10 20 30 50 kgf
S 2.942 4.903 9.807 29.42 49.03 98.07 196.1 294.2 N
0.3 0.5 1 3 5 10 20 30 kgf
Cơ cấu tải Phương pháp tự động nhận tải và nhà tải
Mâm kẹp Bằng tay Tự động
Tốc độ nhận tải 8 5 μm/giây
Thời gian nghỉ 5~40 giây 5~99 giây
Độ phóng đại của tính hiển vi X 100 (vật kính X 10, thị kính X 10)
Magnification of microscope X 200 For 'S' Model (Object lens X 20, eyepiece X 10)
Chiều dài đo lớn nhất 100X :999.9 μm (200 x : 600.0μm)
Đơn vị đo nhỏ nhất 0.1 μm 0.1 μm (200 X ~ 1000 X) , 0.02 μm (100 X)
Chiều cao mẫu vật lớn nhất 260mm
Chiều dày mẫu vật lớn nhất 160 mm
Màn hình cảm ứng LCD Nhớ dữ liệu - Lớn nhất 999 dữ liệu
Chuyển đổi độ cứng - Tuân theo ASTM(E-140),JIS.
Tiêu chuẩn OK/NG - Cài đặt giới hạn trên, dưới và hiển thị HI/OK/LOW.
Xuất dữ liệu - Dữ liệu đầu ra và hiển thị: giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất,
độ phân tán (R), giá trị mong muốn, độ lệch tiêu.
Đường truyền thông báo RS-232C - Baud rate: 1200/ 2400/ 4800/ 9600 bps selectable (RS-232C)
Error detection, Parity even/ Parity none selectable (RS-232C)
Dữ liệu đầu ra - 1) Centronics (tiêu chuẩn)
2) RS232C hoặc đâù ra nối tiếp (cài đặt xuất xưởng RS232C)
Độ chính xác Tuân theo JIS B7725 và ASTM E-92
Thiết bị chụp ảnh lựa chọn Có thể gắn thêm vào bất cứ lúc nào
Kích thước Thân máy: W 220 X D580 X H770mm
Trọng lượng 52kg
Nguồn cấp AC 100V 50/60Hz (in Japan)
Đối với hàng xuất khẩu: Có thể thay đổi thành AC240V)
MỤC - S
Khối độ cứng tiêu chuẩn 1 1
Đầu đo kim cương (tích hợp) 1 1
Kính hiển vi điện tử (với thị kính) 1 1
Thấu kính (tích hợp) X 10 1 1
X 20 --- 1
Bàn đo phẳng Ø60 mm 1 1
Bàn đo hình V lớn 1 1
Điều chỉnh độ cao chân đế 4 4
Mức độ nhỏ 1 1
Bón đèn chiếu sáng dự phòng (12V, 18W) 2 2
Cầu chì dự phòng 2 2
Dây nguồn (3P-2.5m) 1 1
Cơ cấu chống đổ máy 1 1
Phụ tùng 1 1
Vỏ máy 1 1
Hướng dẫn sử dụng 1 1
Hộp phụ kiện 1 1
Mục Nội dung
Đầu đo Knoop Đo hiệu quả cho vật liệu mỏng
Máy ảnh đi kèm Cần 1 thiết bị nối với máy ảnh Polaroid
Thiết bị kiểm tra TV Một máy quay có thể được gắn trên vị trí quan sát. Các đầu đo bổ xung được đo trên màn hình TV và cấu trúc của kim loại có thể được quan sát dễ dàng
Bàn đo X-Y tự động và bộ điều khiển VMT-1000PC Khoảng đo: X&Y mỗi trục 100mm
Di chuyển nhỏ nhất: 1/100mm
Những thiết bị này rất có hiệu quả trong khi chúng ta kiểm tra liên tục. Tất cả mọi hoạt động đều được điều khiển bằng máy tính.
Bàn tròn Thích hợp cho kiểm tra các mẫu vật lớn
Bàn đo X bằng tay Khoảng đo lớn nhất: X&Y 25mm và 50mm
Kẹp chính xác Khoảng mở lớn nhất: 50mm và 100mm
Bàn kiểm tra nhỏ Mẫu vật: Kích thước tiêu chuẩn (mm hoặc inch) theo ISO và JIS
Khoảng đo lớn nhất: khoảng 55mm
Chia độ nhỏ nhất: 1/10mm hoặc 1/160 inch.
Bàn quay Bàn này thường được sử dụng trong bàn kiểm tra nhỏ với bộ kẹp chính xác
Thiết bị đo mẫu vật mỏng Chiều dày mẫu vật: 0~5mm
Thiết bị đo mẫu vật mịn kiểu đứng Để đo mặt cắt của mẫu vật mịn.
đường kính mẫu vật: 0.1~4 mm.
Thiết bị đo mẫu vật mịn kiểu nằm ngang Để đo bề mặt hình trụ của mẫu vật mịn.
Đường kính mẫu vật: 0.5~4 mm.
Thiết bị định hướng mẫu vật kiểu II Bộ kẹp không được sử dụng và một mẫu vật được kẹp trực tiếp. Việc đo bề mặt luôn luôn hiện một mức nằm ngang và giúp hoạt động đo có hiệu quả vô cùng lớn. Chiều cao mẫu vật: 5~21mm
Máy in M-3110 Giúp xuất kết quả kiểm tra
MỤC RMT-1 RMT-3
Đối trọng 98.07 N 29.42N 98.07 N
10kgf 3kgf 10kgf
Tải kiểm tra RMT-1 588.4 980.7 1471 N
60 100 150 kgf
RMT-3 147.1 294.2 441.3 588.4 980.7 1471 N
15 30 45 60 100 150 kgf
Cài đặt vị trí đối trọng Cài đặt tự động (đồ thị trên màn hình LCD và tín hiệu điện tử giám sát điều chỉnh tinh là không cần thiết)
Điều khiển tải Tự động (Nhận -->Giữ -->Nhả)
Khởi động Lựa chọn khởi động tự động/bằng tay
Thời gian nghỉ 1~99 sec
Kiểm tra nhựa Chức năng chuẩn, thời gian hiện kết quả độ cứng sau khi nhả: 1 đến 99s
Hiển thị tỷ lệ C D A G B F K E H P M L V S R 15N 30N 45N 15T 30T 45T 15W 30W
45W 15X 30X 45X 15Y 30Y 45Y
C D A G B F K E H P M L V S R
Xuất dữ liệu 1) Centronics (tiêu chuẩn)
2) RS232C hoặc cổng nối tiếp (cài đặt xuất xưởng: RS232C)
Nhớ dữ liệu Tối đa 256 dữ liệu kiểm tra
Chuyển đổi độ cứng Tỷ lệ danh định trên màn hình thời gian thực.
Tiêu chuẩn OK/NG Cài đặt giới hạn trên dưới, và hiện thị HI/OK/LOW
Soạn thảo dữ liệu Chuyển đổi dữ liệu lưu (Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, độ phân tán (R), giá trị mong muốn). Tương tự cho các giá trị biến đổi.
Truyền thông qua RS232C Tốc độ truyền: 1200/ 2400/ 4800/ 9600 bps
Phát hiện lỗi, bit chẵn/ lẻ
Độ chính xác Tuân theo JIS B7726 và ASTM E-18
Chiều cao mẫu vật lớn nhất 250mm 200mm
Chiều dày mẫu vật lớn nhất 165mm
Kích thước W220 X D540 X H830mm
Trọng lượng 80kg
Nguồn cấp Một pha AC100~240V 50/60Hz
MỤC RMT-1 RMT-3
Khối độ cứng tiêu chuẩn 80HR30N --- 1
75HR30T --- 1
HRC60 1
HRB90 1
Đầu đo kim cương (tích hợp) 1
Đầu đo thép hình chuông (1/16" Ø) 1
Đầu đo thép hình cầu (1/16" Ø) 10
Bàn đo Phẳng 60MM Ø 1
Hình V 1
Thiết bị chiếu sáng (LED: xanh) lựa chọn
Cầu chì dự phòng 100~120V 3A, 200~240V 2A 2
Dây nguồn (3P-2.5m) 1
Điều chỉnh chân đế 4
Phụ kiện 1
Cơ cấu chống đổ 2
Vỏ máy 1
MỤC NỘI DUNG
Đầu đo thép hình cầu 1/8"Ø , 1/4" Ø, 1/2" Ø, 3/4" Ø
Bi thép 1/8"Ø , 1/4" Ø, 1/2" Ø, 3/4" Ø
Bàn quay 200 Ø không điều chỉnh
Bàn đo Hình V (nhỏ), Vết, Vết hình kim cương
Đầu đo mẫu vật dài Vari-rest
Jack-rest
Bàn kiểm tra nhỏ Độ dịch chuyển lớn nhất: khoảng 55mm
Chia độ nhỏ nhất: 1/10mm or 1/160"
Máy in iDP-3110 Mẫu kiểm tra độ cứng giúp việc xuất dữ liệu kiểm tra.
Model P1-A P1-D P1-C P1-E
Tiêu chuẩn JIS K6253·ISO 7619·ASTM D 2240 ASKER C JIS K 6253
Hệ thống tải Kiểu lò xo cuộn dây
Tải trọng lò xo Hiển thị độ cứng: 0~100 điểm mN(g)
550(56)~8050(821) 0~44450(4533) 539(55)~8379(855) 550(56)~8050(821)
Thiết kế đầu đo 35 độ hình nón cụt
đường kính 0.79mm
30 độ Hình nón
đường kính chóp 0.1mm
Bán cầu đường kính 5.08mm Bán cầu bán kính 2.5mm
Kích thước bàn ép Đường kính ngoài 13mm, đường kính trong 3.0mm Đường kính ngoài 16mm, đường kính trong 5.4mm
Khoảng hiển thị 0~100 điểm (Giá trị tải nhỏ nhất: 0.1 điểm)
Điều khiển giảm
tốc độ cảm biến
Tấm chắn khí nén
Khoảng điều chỉnh
độ cao cảm biến
0~80mm
Đầu ra mở rộng RS 232C(PC/PRINT thay đổi)
Máy in Lựa chọn (RS 232C I/F)
Nguồn cấp AC100V 2A
Trọng lượng Khoảng 18kg Khoảng 22kg Khoảng 18kg
Model Model đồng hồ đo Lực ép
CL-150L Models JA, A, B, C, ... 1000gf 1250gf
CL-150H Models JC, D, ... 5000gf
CL-150M Tất cả các model kể trên 1000gf 1250gf 5000gf
Model OC-300-100 OC-300-150
Đường kính màn hình 312mm phạm vi sử dụng > 300mm (với thước đo)
Độ quay màn hình 0~360 độ
Độ phóng đại của thấu kính chuẩn 10X
Thấu kính lựa chọn 20X, 50X & 100X
Độ chính xác 3 + (L/50) microns 4 + (L/25) microns
Độ phân giải tuyển tính 0.5 micron
Diện tích bàn soi trên 306 x 152mm 340 x 152mm
Khoảng đo lường trục X-Y 100 x 50mm 150 x 50mm
Chiều cao mẫu vật lớn nhất 90mm
Hệ thống đo Tích hợp hệ thống tỷ lệ tuyến tính
Xử lý dữ liệu số Hệ thống sử lý dữ liệu đa chức năng DC-3000 với chức năng hình học
Hệ thống chiếu sáng 24V 150W Halogen Bulb
Nguồn cấp AC 110 / 220V, 50~60Hz, 400W
Kích thước W770 x D550 x H1100
Trọng lượng 140 kg
Phụ kiện lựa chọn mở rộng Bàn quay, Cặp chữ V, Bộ giữ mẫu vật đứng, đồ thị & máy in nối tiếp
SM-ZT-PS / SM-ZT-PL SM-ZB-PS / SM-ZB-PL
Độ phóng đại 7x ~ 45x
Thị kính 10x Eyepiece
Tiêu cự Hệ thống bánh răng thanh răng, tiêu cự thô bằng kẹp trụ, điều chỉnh thô khoảng 49 mm
Độ nghiêng 45°
Ống quay 360° Có thể quay được
Thị kính chụp ảnh hiển vi 2.5x & 5x ---
Thị kính 10x Bảo vệ mắt bằng cao su Bộ đèn chiếu sáng vòng với bóng đèn nhỏ Mini Lamp Bộ đèn chiếu sáng LED
Thị kính có độ phóng xạ đại 10x Lắp vào thị kính để bảo vệ
tốt hơn khi quan sát
Cung cấp ánh sáng để quan sát Bóng đèn chiếu sáng huỳnh
quang (tùy chọn)
Tùy chọn
Thị kính Thấu kính vật kính tiêu chuẩn Vật kính 0.5x Vật kính 1.5x Vật kính 2.0x
Khoảng cách làm việc 100mm Khoảng cách làm việc 165mm Khoảng cách làm việc 45mm Khoảng cách làm việc 30mm
Độ phóng đại Phạm vi nhìn Độ phóng đại Phạm vi nhìn Độ phóng đại Phạm vi nhìn Độ phóng đại Phạm vi nhìn
10x / 20mm 7.0x 28.6mm 3.5x 57.1mm 10.5x 19mm 14x 14.3mm
45.0x 4.4mm 22.5x 8.9mm 67.5x 3mm 90x 2.2mm
15x / 15mm 10.5x 21.1mm 5.25x 42.8mm 15.75x 14.3mm 21x 10.7mm
67.5x 3.3mm 33.75x 6.7mm 101.25x 2.2mm 135x 1.7mm
20x / 10mm 14.0x 14.3mm 7.0x 28.6mm 21.0x 9.5mm 28x 7.1mm
90.0x 2.2mm 45.0x 4.4mm 135.0x 1.5mm 180x 1.1mm
SM‐2PS‐1 / SM‐2PL‐1 SM‐2PS‐2 / SM‐2PL‐2 SM‐2PS‐3 / SM‐2PL‐3
Độ phóng đại 10x & 30x 20x & 40x 10x & 20x
Thấu kính thị kính 10x
Tiêu cự Di chuyển dọc với thanh trượt, nút bấm điều khiển độ căng và hành trình là 50mm
Độ nghiêng 45°
Ống quay 360° Có thể tháo ra thay thế
Thị kính 10x Bảo vệ mắt bằng cao su Bóng đèn chiếu sáng nhỏ Bộ đèn chiếu sáng vòng với
bóng đèn nhỏ
Giá chiếu sáng Bộ chiếu sáng LED
Thị kính có độ phóng đại 10x Lắp vào thị kính để bảo vệ tốt
hơn khi quan sát
Dùng thay thế bóng vòng
(lựa chọn)
cung cấp ánh sáng để quan sát Có thể được dùng
để thay thế giá phẳng
Lựa chọn
Vật kính Thị kính tiêu chuẩn Cự ly hoạt động (mm)
10X
Độ phóng đại Tầm nhìn (mm)
1X 10X 20mm 100mm
2X 20X 10mm
3X 30X 6.7mm
4X 40X 5mm
Vật kính Thị kính tùy chọn Cự ly hoạt động (mm)
15X 20X
Độ phóng đại Tầm nhìn (mm) Độ phóng đại Tầm nhìn (mm)
1X 15x 16mm 20x 12mm 100mm
2X 30x 8mm 40x 6mm
3X 45x 5.3mm 60x 4mm
4X 60x 4mm 80x 3mm
Model IUC-130
Kết nối với PC USB 2.0 Interface
Hình ảnh CMOS 130M
Độ phân giải 1280 x 1024
Khung hình 10fps (1280 x 1024)
30fps (640 x 480)
Định dạng dữ liệu RGB 24
Màu sắc Trên 1,680,000
Hệ điều hành Window XP
Cấu hình tối thiểu Intel Pentium II 350MHz & Above
Cấu hình đề nghị Intel Pentium III 850MHz, 128RAM & Above
Nguồn cấp USB 2.0
Điều chỉnh ảnh Độ chói, độ sáng, màu sắc, độ mịn
Driver tương thích WM / VFW / TWAIN
CPU Pen III 500MHz trở lên
Hệ điều hành Window 2000, hoặc XP
RAM 256MB trở lên
Ổ cứng Bộ nhớ trống lớn hơn 100MB
Card màn hình 16MB trở lên
Model JOB-CT-50N JOB-CT-100N JOB-CT-500N JOB-CT-1KN
Tải trọng lớn nhất 50N (5kgf) 100N (10kgf) 500N (50kgf) 1kN (100kgf)
Tự động thay đổi 2 dải đo 50N / 5N 100N / 10N 500N / 50N 1kN / 100N
Độ phân giải 0.01N / 0.001N 0.01N / 0.001N 0.1N / 0.01N 0.1N / 0.01N
Đơn vị gf, kgf, N & lbf
Độ chính xác Theo tiêu chuẩn JIS B 7738 Class 0.5 ( ± 0.5{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} lực áp dụng)
Chiều dài kiểm tra tối đa Compression : 300mm Tension : 200mm
Độ phân giải chiều dài 0.01mm
Độ chính xác ± (0.05 + 0.0001 * L) mm L là chiều dài tùy ý
Tốc độ kiểm tra 1~600 mm/min
Đường kính đe tiêu chuẩn Upper & Lower Ø60mm Upper & Lower Ø150mm
Nguồn cấp 1 pha AC 100V ~ 240V (50/60Hz)
Công suất 100VA
Kích thước W450 x D450 x H770mm
Trọng lượng Khoảng 50kg
Model NST-100NM NST-500NM NST-1000NM
Tốc độ kiểm tra 0.05~40rpm (20~14400 độ/phút)
Mô men siết lớn nhất 100NM 500NM 1000NM
Lực kẹp lớn nhất 50kN 100kN 250kN
Mô men giữ lớn nhất 100.000NM 500.00NM 1000.00NM
Hiển thị góc -9999.9 ~ 9999.9 độ
Độ dịch chuyển 0.000 ~ 10.000mm
Kích thước D1350 x W515 x H1110 D1620 x W618 x H1335
Nguồn cấp 3 Pha AC 200V - 20A 3 Pha AC 200V - 30A
Trọng lượng Khoảng 400kg Khoảng 500kg