Tables
Create a tables and use them in your posts
- Máy kiểm tra lò xo PRO-1N – Bảng 1
- Máy đo lò xo PRO bảng 1
- Bộ đo lực mặt phẳng Bảng 1
- Máy kiểm tra lò xo hệ thống giảm xóc SST – Bảng 2
- Máy kiểm tra lò xo LEAF bảng 1
- Máy kiểm tra lò xo tự động ACE bảng 1
- Máy kiểm tra MAX cột đơn bảng 1
- Máy đo độ xoắn lò xo PRO-T bảng 1
- Máy đo mô men kỹ thuật số MAX-T bảng 1
- Bộ chuẩn Mô men bảng 1
- Mô men kế số-bảng 1
- Mô men kế số bảng 2
- Lực kế số Handy bảng 1
- Lực kế số Handy bảng 2
- Lực kế kim bảng 1
- Lực kế kim bảng 2
- Lực kế kim bảng 3
- Bộ gá phương ngang bảng 1
- Bộ gá đo lực bảng 1
- Máy đo độ bền bàn phím RA-500 bảng 1
- Máy đo độ bền lò xo RSE bảng 1
- Máy kiểm tra bánh răng quay TF-40 & 66NC bảng 1
- Máy kiểm tra bánh răng TTi bảng 1
- Máy kiểm tra bánh răng TTi bảng 2
- Máy đo độ cứng Vickers VMT-X bảng 1
- Máy đo độ cứng Vickers VMT-X bảng 2
- Máy đo độ cứng Vickers VMT-X bảng 3
- Máy đo độ cứng Rockwell 1
- Máy đo độ cứng Rockwell 2
- Máy đo độ cứng Rockwell 3
- Máy kiểm tra độ cứng cao su P1 bảng 1
- Giá đo độ cứng bảng 1
- Máy so sánh quang học bảng 1
- Kính hiển vi dòng SM-Z bảng 1
- Kính hiển vi dòng SM-Z bảng 2
- Kính hiển vi dòng SM-Z bảng 3
- Kính hiển vi dòng SM-2 bảng 1
- Kính hiển vi dòng SM-2 bảng 2
- Kính hiển vi dòng SM-2 bảng 3
- Kính hiển vi dòng SM-2 bảng 4
- IUC-130 bảng 1
- Phầm mềm Micro Labo & Lite bảng 1
- Máy kiểm tra lò xo JOB bảng 1
- NST-500NM bảng 1
Số model | PRO-1N |
---|---|
Tải trọng lớn nhất | 1N (100gf) |
Khả năng tự động chuyển đổi quá tải 2 bước | 1N / 0.1N (100gf / 10gf) |
Độ phân giải tải trọng (N) | 0.1mN / 0.01mN |
Độ phân giải tải trọng (gf) | 0.01gf / 0.001gf |
Đơn vị đo | N, kgf, gf, lbf |
Tốc độ kiểm tra | 1~600mm/phút |
Độ dài kiểm tra lớn nhất | 200mm |
Độ phân giải chiều dài | 0.01mm |
Đường kính đầu đo | 20mm Bằng sứ cho cả 2 đầu trên và dưới |
Kích thước | W450 x D400 x H530 |
Trọng lượng | 60kg |
Model | PRO-1KN | PRO-3KN | PRO-5KN | PRO-10kN | PRO-20kN | PRO-50kN | PRO-D100kN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tải trọng (N) | 1kN (100kgf) | 3kN (300kgf) | 5kN (500kgf) | 10kN (1000kgf) | 20kN (2000kgf) | 50kN (5000kgf) | 100kN (10000kgf) |
Tự động thay đổi dải đo | 1kN /100N | 3kN / 300N | 5kN / 500N | 10kN / 1kN | 20kN / 2kN | 50kN / 5kN | 100kN / 10kN |
Độ phân giải | 0.1N / 0.01N | 1N / 0.1N | 1N / 0.1N | 1N / 0.1N | 10N / 1N | 10N / 1N | 10N / 1N |
Độ chính xác | Theo tiêu chuẩn JIS B7738 Class 0.5 ( ± 0.5% lực áp dụng) | ||||||
Chiều dài kiểm tra lớn nhất (mm) | 590mm | 800mm | |||||
Độ phân giải | 0.01mm đối với model Basic & Special (0.001mm đối với model High Grade) | ||||||
Độ chính xác | ± (0.05 + 0.0001 * L) mm L là chiều dài tùy ý | ||||||
Tốc độ kiểm tra | 1~600 mm/phút | ||||||
Đường kính đe tiêu chuẩn | Ø150mm | Ø150mm | Ø250mm | ||||
Nguồn cấp | 1 pha AC 220~240V (50/60Hz) | 3 pha AC 220~240 (50/60Hz) | |||||
Công suất | 300VA | 2kVA | 5kVA | 500VA | |||
Kích thước | W800 x D400 x H1240mm | W985 x D550 x H1700mm | W1045 x D550 x H1910mm | W1080 x D550 x H1950mm | |||
Khối lượng | Khoảng 170 kg | Khoảng 450 kg | Khoảng 500 kg | Khoảng 570 kg |
Mô tả | SFU-50N | SFU-100N | SFU-1KN |
---|---|---|---|
Lực cho phép Fz | 500N | 5kN | 20kN |
Lực kiểm tra Fxy | 50N | 100N | 1kN |
Mô men Mz | 2Nmm | 10Nm | 150Nm |
Độ phân giải | 1/10000 | ||
Lực lớn nhất | 300{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} | 200{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} | |
Kích thước tấm nén | W60 x D60mm | W150 x D150mm | W200 x D200mm |
Kích thước tổng thể | W178 x D108 x H57 | W250 x D250 x H70 | W320 x D370 x H85 |
Nguồn cấp | AC 100 ~ 240V | ||
Trọng lượng | 5kg | 25kg | 60kg |
Model | SST-20kN | SST-50KN |
---|---|---|
Tải trọng lớn nhất | 20kN | 50kN |
Đơn vị | N, kN, kgf, lbf | |
Tự động thay đổi 2 dải đo | 20kN / 2kN | 50kN / 5kN |
Độ phân giải | 0.01kN / 0.001kN ( 1kgf / 0.1kgf) | 0.01kN / 0.001kN (1kgf / 0.1kgf) |
Lực tác động theo phương ngang | 2kN | 5kN |
Độ phân giải | 0.001kN (0.1kgf) | |
Độ chính xác | Theo tiêu chuẩn JIS B 7738 Class 0.5 ( ± 0.5{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} lực áp dụng) | |
Chiều dài kiểm tra tối đa | 800 mm | |
Độ phân giải | ± (0.05 + 0.0001 * L) mm L là chiều dài tùy ý | |
Tốc độ kiểm tra | 10~2000 mm/phút | |
Đường kính đe | Ø250mm | Ø340mm |
Ren giữa đe | M16 x 2.0 | |
Phím điều khiển tốc độ (Các phím H, M, L) |
Phím H: 1000 (mm/min), 1 mm / lần bấm Phím M: 100 (mm/min), 0.1 mm / lần bấm Phím L: 10 (mm/min) |
|
Chức năng dừng bảo vệ | Dừng do giới hạn hành trình Dừng do giới hạn trên và dưới do cài đặt Nút dừng và nút dừng khẩn cấp ngăn ngừa quá tải |
|
Màn hình huỳnh quang | Màn hình theo tiêu chuẩn | |
Nguồn cấp | 1 pha AC 220~240V (50/60Hz) | 3 pha AC 220~240 (50/60Hz) |
Công suất | 1.5 kVA | 4.0kVA |
Kích thước | W920 x D670 x H1800mm | W990 x D860 x H1800mm |
Trọng lượng | Khoảng 650kg | Khoảng 900kg |
Model | Tải trọng lớn nhất | Độ phân giải | Tốc độ kiểm tra | Chiều dài kiểm tra lớn nhất | Kích thước |
---|---|---|---|---|---|
LEAF-5000 | 50kN | 1N | 1-600mm/min | 600mm | W2650 x D550 x H1910 |
Model | ACE-100N | ACE-1kN |
---|---|---|
Tải trọng lớn nhất | 100N (10kgf) | 1000N (100kgf) |
100N / 10N | 1kN / 100N | |
Độ phân giải tải trọng | 0.01N / 0.001N | 0.1N / 0.01N |
Độ chính xác | JIS B 7738 Class 0.5 ( ± 0.5{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of Applied Load) | |
Chiều dài kiểm tra tối đa | 100.00mm | |
Độ phân giải chiều dài | 0.01mm | |
Độ chính xác đo chiều dài | ± (0.05 + 0.0001 * L) mm where L is the arbitrary length | |
Tốc độ kiểm tra | 1~3,000mm/min | |
Đường kính lò xo lớn nhất | Ø40mm | |
Tốc độ kiểm tra theo đơn vị | 30 pc / min | |
Nguồn cấp | Single Phase AC 220~240V (50/60Hz) | |
Công suất | 100VA | |
Trọng lượng | Approx130kg |
Model | Chi tiết kỹ thuật |
---|---|
XY-4520 | Hành trình trục X: 450mm Hành trình trục Y: 200mm |
XY-2010 | Hành trình trục X: 200mm Hành trình trục Y:100mm |
Model | MAX-R2kN-SE-300 | MAX-R2kN-SE-600 | MAX-R2kN-BE-900 | MAX-R2kN-BE-1200 |
---|---|---|---|---|
Cảm biến | Người dùng lựa chọn mức cảm biến lực, tuy nhiên không vượt quá tải trọng lớn nhất 2kN (200kgf) | |||
Cấp chính xác | JIS B 7721 Cấp 1 đối với kéo và JIS B 7733 Cấp 1 đối với nén | |||
Số cảm biến tối đa | 5 cảm biến lực | |||
Lựa chọn đơn vị | mN / N / kN / gf / kgf / lbf | |||
Tốc độ kiểm tra | Thay đổi 1 ~ 1000mm/phút | |||
Hiển thị | Màn hình LCD: 640 x 480 | |||
Lưu dữ liệu | Khoảng 100 đồ thị trên 1.44Mb, Mức tối đa tùy dung lượng của USB | |||
Hành trình | 300mm | 600mm | 900mm | 1200mm |
Độ phân giải chiều dài | 0.001mm | 0.01mm | ||
Độ chính xác | +/-(50 + 0.15L) μm Trong đó L là chiều dài đo lường | |||
nguồn cấp | AC 100 ~ 120V / AC 200 ~ 240V | |||
Công suất tiêu thụ | 300VA |
Model No | PRO -TSE-5 | PRO-TSE-10 | PRO -TSE-50 |
---|---|---|---|
Tải trọng (N.mm) | 3kN.mm | 6kN.mm | 20kN.mm |
Tải trọng (N) | 50N (5kgf) | 100N (10kgf) | 500N (50kgf) |
2 bước tự động chuyển sang tải trọng | 50N / 5N | 100N / 10N | 500N / 50N |
Độ phân giải mô men nhỏ nhất (N.mm) | 0.01N.mm / 0.001N.mm | 0.1N.mm / 0.01N.mm | |
Độ phân giải mô men nhỏ nhất (gf.mm) | 1gf.mm / 0.1gf.mm | 10gf.mm / 1gf.mm | |
Đơn vị | N , gf, kgf, lbf | ||
Tốc độ kiểm tra | 10 ~ 1800 độ/phút | ||
Đường kính ngoài đo được | 50mm | ||
Độ di chuyển (Trục X) | 60mm | ||
Độ di chuyển khi đo lực (Trục Y) | +/- 25.00mm | ||
Độ lớn góc đo | 0.1 ~ 7200.0 độ (+/- 20) | ||
Chiều đo so lệch | Phải và trái | ||
Độ di chuyển lên xuống bàn đo | 80mm | ||
Kích thước (mm) | W 550 x D450 x H520mm | ||
Trọng lượng | 75kg | ||
Nguồn cấp | AC 200 ~ 240V | ||
Công suất tiêu thụ | 200VA |
Model | MAX- T20NM | MAX-T-100NM | MAX-T-200NM | MAX-TU-20NM |
---|---|---|---|---|
Tải trọng | 20Nm | 100Nm | 200Nm | 20Nm |
Tự động thay đổi 4 dải đo | 20Nm, 10Nm, 5Nm, 2Nm | 100Nm, 50Nm, 20Nm, 10Nm | 200Nm, 100Nm,50Nm, 20Nm | 20Nm, 10Nm, 5Nm, 2Nm |
Độ phân giải | 0.001Nm, 0.001Nm, 0.001Nm, 0.0001Nm | 0.01Nm, 0.01Nm, 0.001Nm, 0.001Nm | 0.01Nm, 0.01Nm, 0.01Nm, 0.001Nm | 0.001Nm, 0.001Nm, 0.001Nm, 0.0001Nm |
Độ chính xác | ± 1.0% lực áp dụng | |||
Số kênh loadcell | 5 Kênh (Có khả năng ghi nhớ 5 torque cell) | |||
Góc đo | ±36,000 độ đối với model Basic & ±7,200 độ đối với model High Grade | |||
Độ phân giải | 0.1 độ đối với model Basic & 0.01 độ đối với model High Grade | |||
Độ chính xác góc | ± 0.5 độ đối với model Basic & ± 0.3 độ đối với model High Grade | |||
Phương thức xoắn | Bàn quay xoay | Torque Cell quay | ||
Tốc độ | 1 ~7200 độ/phút | |||
Đơn vị | Nm / Ncm / kgf.m / kgf.cm / kgf.mm / gf.m /gf.cm / gf.mm | |||
Kích thước màn hình | Màn hình CCFL Backlight LCD, W : 147 x H : 110mm | |||
Lưu trữ dữ liệu | 100 đồ thị và điều kiện đo cho mỗi 1.44Mb | |||
I/O Port | RS232C Interface, Digimatic Input, Analogue Output,Centronics Interface | |||
Nguồn cấp | 1 pha AC 200 ~ 240V (50/60Hz) | |||
Công suất | 100VA | 300VA | 500VA | 100VA |
Kích thước | W570 x D480mm x H800mm | W570 x D480mm x H800mm | W600 x D480 X H1028mm | W570 x D480mm x H800mm |
Trọng lượng | Khoảng 90kg | Khoảng 105kg | Khoảng 150kg | Khoảng 90kg |
Model | IT-5 | IT-20 |
---|---|---|
Mô men lớn nhất | 5Nm | 20Nm |
Đơn vị | N.m, kgf.cm, lbf.in | |
Khoảng hiệu chuẩn | ±0.02-±5Nm | ±0.2-±20Nm |
Độ phân giải | 0.001Nm | 0.01Nm |
Độ chính xác | ±0.5{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S | |
Mô men lớn nhất cho phép | 150{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} FS | |
Nhớ dữ liệu lớn nhất | 511 | |
Bộ so sánh | Giới hạn trên và dưới theo thông số kỹ thuật | |
Biến đổi A/D | 16bit | |
Đáp ứng | 640Hz/s | |
Pin | Pin Ni.MH Battery và bộ đổi nguồn | |
Điều kiện hoạt động | 10~40 độ C & độ ẩm dưới 85{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} | |
Dữ liệu đầu ra | Giao diện RS232C | |
Kích thước | W230 x H60 x D149 | |
Trọng lượng | Khoảng 3.3kg |
Model | Mô men định mức | Độ phân giải | ||
N.cm | kgf.cm | N.cm | kgf.cm | |
HT-2 | 20.00 | 2.000 | 0.01 | 0.001 |
HT-5 | 50.00 | 5.000 | 0.01 | 0.001 |
HT-10 | 100.0 | 10.00 | 0.1 | 0.01 |
HT-20 | 200.0 | 20.00 | 0.1 | 0.01 |
HT-50 | 500.0 | 50.00 | 0.1 | 0.01 |
HT-100 | 1000 | 100.0 | 1 | 0.1 |
Độ chính xác | 0.2 {eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S |
Khả năng lặp lại | 0.1{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S |
Đáp ứng | Thay đổi 10 đến 32 Hz |
Màn hình hiển thị | LCD 4 số |
Bộ biến đổi A/D | 16 Bit |
Thiết bị tính toán | 8 Bit CPU C-MOS Type |
Tải cho phép | 150{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S. |
Xuất dữ liệu | Mitutoyo, Centronics, RS-232C (Cần mua thêm phần lựa chọn nếu không sử dụng thiết bị Mitutoyo) |
Đầu ra tương tự | +/- 2V F.S |
Thời gian hoạt động liên tục | Khoảng 10h (25 độ C khi sạc đầy) |
Thời gian nạp | Khoảng 6h (Tích hợp mạch chống nạp quá) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 40 độ C |
Nguồn điện | Ni-cad, bộ nạp |
Kích thước | W230 x D65 x H35 |
Order No | HF-1 | HF-2 | HF-5 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | |
1.000 kgf 1000 gf 10 N 2.204 lbf |
0.001 kgf 0.1 gf 0.001 N 0.001 |
2.000 kgf 2000 gf 20.00 N 4.408 lbf |
0.001 kgf 1 gf 0.01 N 0.001 lbf |
5.000 kgf 5000 gf 50.00 N 11.02 lbf |
0.001 kgf 1 gf 0.01 N 0.01 lbf |
|
Đơn vị | kgf, gf, lbf, N | |||||
Độ chính xác | 0.2 {eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S | |||||
Khả năng lặp lại | 0.1{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S | |||||
Đáp ứng | Thay đổi, từ 10Hz tới 32Hz | |||||
Màn hình | 4 Digit LCD | |||||
Biến đổi A/D | 16 Bit | |||||
Bộ tính toán | CPU kiểu C-MOS 8 bit | |||||
Tải cho phép | 150{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S. | |||||
Dữ liệu đầu ra | Mitutoyo, Centronics, RS-232C (Các lựa chọn được yêu cầu nếu không sử dụng thiết bị Mitutoyo). | |||||
Đầu ra tương tự | +/- 2V F.S | |||||
Thời gian hoạt động liên tục | Khoảng 10 giờ (ở 25oC khi nạp đầy) | |||||
Thời gian nạp | Khoảng 6 giờ (tích hợp sẵn mạch chống nạp quá) | |||||
Nhiệt độ làm việc | 0 đến 40oC | |||||
Nguồn điện | Pin ni-cad, Bộ nạp | |||||
Kích thước | W230 x D65 x H35 |
Order No | HF-10 | HF-20 | HF-50 | HF-100 | ||||
Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | |
10.00 kgf 10000 gf 100.00 N 22.04 lbf |
0.001 kgf 1 gf 0.01 N 0.01 lbf |
20.00 kgf ------ 200.0 N 44.08 lbf |
0.01 kgf ------ 0.1 N 0.01 lbf |
50.00 kgf -------- 500 N 110.2 lbf |
0.01 kgf ------- 0.1 N 0.1 lbf |
100.00 kgf ------- 1000.0 N 220.4 lbf |
0.01 kgf ------ 0.1 N 0.1 lbf |
|
Đơn vị | kgf, gf, lbf, N | |||||||
Độ chính xác | 0.2 {eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S | |||||||
Khả năng lặp lại | 0.1{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S | |||||||
Đáp ứng | Thay đổi, từ 10Hz tới 32Hz | |||||||
Màn hình | LCD 4 số | |||||||
Biến đổi A/D | 16 Bit | |||||||
Bộ tính toán | CPU kiểu C-MOS 8 bit | |||||||
Tải cho phép | 150{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} của F.S. | |||||||
Dữ liệu đầu ra | Mitutoyo, Centronics, RS-232C (Các lựa chọn được yêu cầu nếu không sử dụng thiết bị Mitutoyo). | |||||||
Đầu ra tương tự | +/- 2V F.S | |||||||
Thời gian hoạt động liên tục | Khoảng 10 giờ (ở 25oC khi nạp đầy) | |||||||
Thời gian nạp | Khoảng 6 giờ (tích hợp sẵn mạch chống nạp quá) | |||||||
Nhiệt độ làm việc | 0 đến 40oC | |||||||
Nguồn điện | Pin ni-cad, Bộ nạp | |||||||
Kích thước | W230 x D65 x H35 |
Order No | Giá trị lớn nhất | Chia độ nhỏ nhất | Hành trình |
---|---|---|---|
AK-1 | 1 kgf | 5 gf | 10mm |
AK-2 | 2 kgf | 10 gf | 10mm |
AK-3 | 3 kgf | 20 gf | 10mm |
AK-5 | 5 kgf | 25gf | 10mm |
AK-10 | 10 kgf | 50gf | 10mm |
AK-20 | 20 kgf | 100gf | 10mm |
AK-30 | 30 kgf | 200gf | 10mm |
AK-50 | 50 kgf | 250 gf | 10mm |
Order No | Giá trị lớn nhất | Chia độ nhỏ nhất | Hành trình |
---|---|---|---|
NK-10 | 10N 1 kgf | 0.05N 5 gf | 10mm |
NK-20 | 20N 2 kgf | 0.1N 10 gf | 10mm |
NK-30 | 30N 3 kgf | 0.2N 20 gf | 10mm |
NK-50 | 50N 5 kgf | 0.25N 25gf | 10mm |
NK-100 | 100N 10 kgf | 0.5 N 50gf | 10mm |
NK-200 | 200N 20 kgf | 1 N 100gf | 10mm |
NK-300 | 300N 30 kgf | 2 N 200gf | 10mm |
NK-500 | 500N 50 kgf | 2.5N 250 fg | 10mm |
Order No | Giá trị lớn nhất | Chia độ nhỏ nhất | Hành trình |
---|---|---|---|
AN-10 | 10N | 0.05N | 10mm |
AN-20 | 20N | 0.1N | 10mm |
AN-30 | 30N | 0.2N | 10mm |
AN-50 | 50N | 0.25N | 10mm |
AN-100 | 100N | 0.5 N | 10mm |
AN-200 | 200N | 1 N | 10mm |
AN-300 | 300N | 2 N | 10mm |
AN-500 | 500N | 2.5N | 10mm |
Model | JSH-H1000 |
---|---|
Tải lớn nhất | 1000N (100kgf) |
Tốc độ kiểm tra | 1 ~600 mm/phút |
Hành trình | 250mm ( trừ đầu gắn ) |
Kích thước | W560×D260×H270 (Bao gồm lực kế HD) |
Trọng lượng | khoảng 23 kg |
Nguồn cấp | AC100V ~AC240V |
Stand--JSV-100N | Stand--JSV-200H | Stand--JSH-200L | Stand--JSV-500L | |
---|---|---|---|---|
Tải trọng lớn nhất | 100N | 200 N | 200 N | 500 N |
Hành trình | 23 mm | 100 mm | 25 mm | 100 mm |
Khoảng cách | 180 mm | 180 mm | 400 mm |
Model No | RA-500/1 | RA-500/3 | RA-500/5 |
---|---|---|---|
Số kênh đo | 1 | 3 | 5 |
Tải trọng lớn nhất | 8kgf | ||
Khoảng di chuyển lên xuống của bàn đo | 40mm | ||
Hành trình kiểm tra lớn nhất | 10mm | ||
Tốc độ kiểm tra | 1 ~ 10 lần / giây | ||
Nguồn cấp | AC 100 ~ AC 240V (Định rõ trọng lúc đặt hàng) | ||
Dòng định mức | 2A | 3A | |
Kích thước | W390 x D400 x H880 | W510 x D400 x H880 | W810 x D400 x H880 |
Trọng lượng | 70kg | 100kg | 130kg |
Model Number | RSE-10 | RSE-50 |
---|---|---|
Dung lượng lớn nhất | 100N (10kgf) | 500N (50kgf) |
Hành trình kiểm tra lớn nhất | 35mm | 80mm |
Chiều dài tự do lớn nhất-lò xo nén | 70mm | 160mm |
Chiều dài tự do nhỏ nhất-lò xo dãn | 35mm | 80mm |
Tốc độ kiểm tra | 30~500rpm | 30~500rpm |
Số chu kỳ kiểm tra lớn nhất | 9,999,999 | 9,999,999 |
Kích thước | W612 x D402 x H730 | W430 x D315 x H495 |
Trọng lượng | 55kg | 130kg |
Model | TF-40NC | TF-66NC |
---|---|---|
Mục kiểm tra | Kiểm tra toàn bộ 2 bánh răng cho lỗi ăn khớp và kích thước | |
Bánh răng kiểm tra | Bánh răng có lỗ hoặc trục | |
Khoảng modun | M0.15 ~ 2.0 | M0.5 ~ 7.0 |
Khoảng cách tâm | 25 (2) ~ 130mm | 60 ~ 130mm |
Áp lực đo | +300 ~ -100g | Lớn nhất 1kg |
Tốc độ truyền động quay | Thay đổi theo từng bước | |
Tải trọng lớn nhất phía động | 5kg | 10kg |
Tải trọng lớn nhất phía cố định | 5kg | 20kg |
Độ khuếch đại | x10, x200......x1000 | |
Trục điều khiển | 2 trục NC (BB1) | |
Ghi dữ liệu đầu ra | Máy in A4 | |
Tỉ lệ quang học | 0.02μ / xung (tích hợp) | |
Nguồn cấp | AC 100V 50~60Hz 3Amp. | AC 100V 50~60Hz 3Amp. |
Trọng lượng thân máy | Khoảng 35kg |
Model | TF-40NC | TF-66NC |
---|---|---|
Test Item | Total double flank meshing error & error size | |
Test Gear | Spur Gears with a hole of shaft | |
Module Range | M0.15 ~ 2.0 | M0.5 ~ 7.0 |
Center Distance | 25 (2) ~ 130mm | 60 ~ 130mm |
Measuring Pressure | +300 ~ -100g | Max 1kg |
Spindle Driving Speed | Stepless Variable | |
Floating Side Maximum Load | 5kg | 10kg |
Fix Side Maximum Load | 5kg | 20kg |
Measurement Magnification | x10, x200......x1000 | |
Control Axis | 2-Axis NC (BB1) | |
Recording Output | Printer (A4 size paper) | |
Optional Scale | 0.02 micron / pulse (Built in) | |
Tester Body Weight | Approx. 35kg | Approx. 110kg |
Power Supply | AC 100V 50~60Hz 3Amp. |
TTi-120E | TTi-150E | TTi-300E | |
---|---|---|---|
Mục kiểm tra | Bánh răng thẳng/xoắn ốc, mặt cắt răng bên trong, bước răng | ||
Hệ thống đo lường | Hệ thống mạch vòng điện tử DDC | ||
Module đo lường | M0.2~4.0 | M(0.2) 0.5~12 | |
Đường kính bánh răng cơ sở | Ø 120 (đường kính ngoài 130) | Ø 150 (đường kính ngoài 160) | Ø 300 (đường kính ngoài 350) |
Góc xoắn | ±65º (90º) | ||
Chiều rộng bánh răng | Lớn nhất 200mm | Lớn nhất 400mm | |
Chiều dài bánh răng | 10 ~ 260mm | 30 ~ 520mm | |
Trọng lượng bánh răng cho phép | Lớn nhât 20 kg | Lớn nhất 500kg | |
Hệ truyền động | Chuyển động đều | ||
Trọng lượng máy | 650kg | 1500kg | |
Nguồn cấp | AC100V 50/60Hz 6A | ||
Độ chính xác đo | 0.1µm |
TTi-120 /150E | TTi-300E | |
---|---|---|
Chiều rộng (mm) | 700 | 1,240 |
Độ dày (mm) | 500 | 750 |
Chiều cao (mm) | 1,470 | 1,830 |
A (mm) | 400 | 400 |
B (mm) | 400 | 400 |
MỤC | NỘI DUNG | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KIỂU | VMT-X1 | VMT-X3 | VMT-X7 | |||||||
Tải kiểm tra | - | 9.807 | 19.61 | 29.42 | 49.03 | 98.07 | 196.1 | 294.2 | 490.3 | N |
1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 20 | 30 | 50 | kgf | ||
S | 2.942 | 4.903 | 9.807 | 29.42 | 49.03 | 98.07 | 196.1 | 294.2 | N | |
0.3 | 0.5 | 1 | 3 | 5 | 10 | 20 | 30 | kgf | ||
Cơ cấu tải | Phương pháp tự động nhận tải và nhà tải | |||||||||
Mâm kẹp | Bằng tay | Tự động | ||||||||
Tốc độ nhận tải | 8 5 μm/giây | |||||||||
Thời gian nghỉ | 5~40 giây | 5~99 giây | ||||||||
Độ phóng đại của tính hiển vi | X 100 (vật kính X 10, thị kính X 10) | |||||||||
Magnification of microscope | X 200 For 'S' Model (Object lens X 20, eyepiece X 10) | |||||||||
Chiều dài đo lớn nhất | 100X :999.9 μm (200 x : 600.0μm) | |||||||||
Đơn vị đo nhỏ nhất | 0.1 μm | 0.1 μm (200 X ~ 1000 X) , 0.02 μm (100 X) | ||||||||
Chiều cao mẫu vật lớn nhất | 260mm | |||||||||
Chiều dày mẫu vật lớn nhất | 160 mm | |||||||||
Màn hình cảm ứng LCD | Nhớ dữ liệu | - | Lớn nhất 999 dữ liệu | |||||||
Chuyển đổi độ cứng | - | Tuân theo ASTM(E-140),JIS. | ||||||||
Tiêu chuẩn OK/NG | - | Cài đặt giới hạn trên, dưới và hiển thị HI/OK/LOW. | ||||||||
Xuất dữ liệu | - | Dữ liệu đầu ra và hiển thị: giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, độ phân tán (R), giá trị mong muốn, độ lệch tiêu. |
||||||||
Đường truyền thông báo RS-232C | - | Baud rate: 1200/ 2400/ 4800/ 9600 bps selectable (RS-232C) Error detection, Parity even/ Parity none selectable (RS-232C) |
||||||||
Dữ liệu đầu ra | - | 1) Centronics (tiêu chuẩn) 2) RS232C hoặc đâù ra nối tiếp (cài đặt xuất xưởng RS232C) |
||||||||
Độ chính xác | Tuân theo JIS B7725 và ASTM E-92 | |||||||||
Thiết bị chụp ảnh lựa chọn | Có thể gắn thêm vào bất cứ lúc nào | |||||||||
Kích thước | Thân máy: W 220 X D580 X H770mm | |||||||||
Trọng lượng | 52kg | |||||||||
Nguồn cấp | AC 100V 50/60Hz (in Japan) Đối với hàng xuất khẩu: Có thể thay đổi thành AC240V) |
MỤC | - | S | |
---|---|---|---|
Khối độ cứng tiêu chuẩn | 1 | 1 | |
Đầu đo kim cương (tích hợp) | 1 | 1 | |
Kính hiển vi điện tử (với thị kính) | 1 | 1 | |
Thấu kính (tích hợp) | X 10 | 1 | 1 |
X 20 | --- | 1 | |
Bàn đo phẳng Ø60 mm | 1 | 1 | |
Bàn đo hình V lớn | 1 | 1 | |
Điều chỉnh độ cao chân đế | 4 | 4 | |
Mức độ nhỏ | 1 | 1 | |
Bón đèn chiếu sáng dự phòng (12V, 18W) | 2 | 2 | |
Cầu chì dự phòng | 2 | 2 | |
Dây nguồn (3P-2.5m) | 1 | 1 | |
Cơ cấu chống đổ máy | 1 | 1 | |
Phụ tùng | 1 | 1 | |
Vỏ máy | 1 | 1 | |
Hướng dẫn sử dụng | 1 | 1 | |
Hộp phụ kiện | 1 | 1 |
Mục | Nội dung |
---|---|
Đầu đo Knoop | Đo hiệu quả cho vật liệu mỏng |
Máy ảnh đi kèm | Cần 1 thiết bị nối với máy ảnh Polaroid |
Thiết bị kiểm tra TV | Một máy quay có thể được gắn trên vị trí quan sát. Các đầu đo bổ xung được đo trên màn hình TV và cấu trúc của kim loại có thể được quan sát dễ dàng |
Bàn đo X-Y tự động và bộ điều khiển VMT-1000PC | Khoảng đo: X&Y mỗi trục 100mm Di chuyển nhỏ nhất: 1/100mm Những thiết bị này rất có hiệu quả trong khi chúng ta kiểm tra liên tục. Tất cả mọi hoạt động đều được điều khiển bằng máy tính. |
Bàn tròn | Thích hợp cho kiểm tra các mẫu vật lớn |
Bàn đo X bằng tay | Khoảng đo lớn nhất: X&Y 25mm và 50mm |
Kẹp chính xác | Khoảng mở lớn nhất: 50mm và 100mm |
Bàn kiểm tra nhỏ | Mẫu vật: Kích thước tiêu chuẩn (mm hoặc inch) theo ISO và JIS Khoảng đo lớn nhất: khoảng 55mm Chia độ nhỏ nhất: 1/10mm hoặc 1/160 inch. |
Bàn quay | Bàn này thường được sử dụng trong bàn kiểm tra nhỏ với bộ kẹp chính xác |
Thiết bị đo mẫu vật mỏng | Chiều dày mẫu vật: 0~5mm |
Thiết bị đo mẫu vật mịn kiểu đứng | Để đo mặt cắt của mẫu vật mịn. đường kính mẫu vật: 0.1~4 mm. |
Thiết bị đo mẫu vật mịn kiểu nằm ngang | Để đo bề mặt hình trụ của mẫu vật mịn. Đường kính mẫu vật: 0.5~4 mm. |
Thiết bị định hướng mẫu vật kiểu II | Bộ kẹp không được sử dụng và một mẫu vật được kẹp trực tiếp. Việc đo bề mặt luôn luôn hiện một mức nằm ngang và giúp hoạt động đo có hiệu quả vô cùng lớn. Chiều cao mẫu vật: 5~21mm |
Máy in M-3110 | Giúp xuất kết quả kiểm tra |
MỤC | RMT-1 | RMT-3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối trọng | 98.07 N | 29.42N | 98.07 N | |||||
10kgf | 3kgf | 10kgf | ||||||
Tải kiểm tra | RMT-1 | 588.4 | 980.7 | 1471 | N | |||
60 | 100 | 150 | kgf | |||||
RMT-3 | 147.1 | 294.2 | 441.3 | 588.4 | 980.7 | 1471 | N | |
15 | 30 | 45 | 60 | 100 | 150 | kgf | ||
Cài đặt vị trí đối trọng | Cài đặt tự động (đồ thị trên màn hình LCD và tín hiệu điện tử giám sát điều chỉnh tinh là không cần thiết) | |||||||
Điều khiển tải | Tự động (Nhận -->Giữ -->Nhả) | |||||||
Khởi động | Lựa chọn khởi động tự động/bằng tay | |||||||
Thời gian nghỉ | 1~99 sec | |||||||
Kiểm tra nhựa | Chức năng chuẩn, thời gian hiện kết quả độ cứng sau khi nhả: 1 đến 99s | |||||||
Hiển thị tỷ lệ | C D A G B F K E H P M L V S R | 15N 30N 45N 15T 30T 45T 15W 30W 45W 15X 30X 45X 15Y 30Y 45Y C D A G B F K E H P M L V S R |
||||||
Xuất dữ liệu | 1) Centronics (tiêu chuẩn) 2) RS232C hoặc cổng nối tiếp (cài đặt xuất xưởng: RS232C) |
|||||||
Nhớ dữ liệu | Tối đa 256 dữ liệu kiểm tra | |||||||
Chuyển đổi độ cứng | Tỷ lệ danh định trên màn hình thời gian thực. | |||||||
Tiêu chuẩn OK/NG | Cài đặt giới hạn trên dưới, và hiện thị HI/OK/LOW | |||||||
Soạn thảo dữ liệu | Chuyển đổi dữ liệu lưu (Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, độ phân tán (R), giá trị mong muốn). Tương tự cho các giá trị biến đổi. | |||||||
Truyền thông qua RS232C | Tốc độ truyền: 1200/ 2400/ 4800/ 9600 bps Phát hiện lỗi, bit chẵn/ lẻ |
|||||||
Độ chính xác | Tuân theo JIS B7726 và ASTM E-18 | |||||||
Chiều cao mẫu vật lớn nhất | 250mm | 200mm | ||||||
Chiều dày mẫu vật lớn nhất | 165mm | |||||||
Kích thước | W220 X D540 X H830mm | |||||||
Trọng lượng | 80kg | |||||||
Nguồn cấp | Một pha AC100~240V 50/60Hz |
MỤC | RMT-1 | RMT-3 | |
---|---|---|---|
Khối độ cứng tiêu chuẩn | 80HR30N | --- | 1 |
75HR30T | --- | 1 | |
HRC60 | 1 | ||
HRB90 | 1 | ||
Đầu đo kim cương (tích hợp) | 1 | ||
Đầu đo thép hình chuông (1/16" Ø) | 1 | ||
Đầu đo thép hình cầu (1/16" Ø) | 10 | ||
Bàn đo | Phẳng 60MM Ø | 1 | |
Hình V | 1 | ||
Thiết bị chiếu sáng (LED: xanh) | lựa chọn | ||
Cầu chì dự phòng 100~120V 3A, 200~240V 2A | 2 | ||
Dây nguồn (3P-2.5m) | 1 | ||
Điều chỉnh chân đế | 4 | ||
Phụ kiện | 1 | ||
Cơ cấu chống đổ | 2 | ||
Vỏ máy | 1 |
MỤC | NỘI DUNG |
---|---|
Đầu đo thép hình cầu | 1/8"Ø , 1/4" Ø, 1/2" Ø, 3/4" Ø |
Bi thép | 1/8"Ø , 1/4" Ø, 1/2" Ø, 3/4" Ø |
Bàn quay | 200 Ø không điều chỉnh |
Bàn đo | Hình V (nhỏ), Vết, Vết hình kim cương |
Đầu đo mẫu vật dài | Vari-rest |
Jack-rest | |
Bàn kiểm tra nhỏ | Độ dịch chuyển lớn nhất: khoảng 55mm |
Chia độ nhỏ nhất: 1/10mm or 1/160" | |
Máy in iDP-3110 | Mẫu kiểm tra độ cứng giúp việc xuất dữ liệu kiểm tra. |
Model | P1-A | P1-D | P1-C | P1-E |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | JIS K6253·ISO 7619·ASTM D 2240 | ASKER C | JIS K 6253 | |
Hệ thống tải | Kiểu lò xo cuộn dây | |||
Tải trọng lò xo | Hiển thị độ cứng: 0~100 điểm mN(g) | |||
550(56)~8050(821) | 0~44450(4533) | 539(55)~8379(855) | 550(56)~8050(821) | |
Thiết kế đầu đo | 35 độ hình nón cụt đường kính 0.79mm |
30 độ Hình nón đường kính chóp 0.1mm |
Bán cầu đường kính 5.08mm | Bán cầu bán kính 2.5mm |
Kích thước bàn ép | Đường kính ngoài 13mm, đường kính trong 3.0mm | Đường kính ngoài 16mm, đường kính trong 5.4mm | ||
Khoảng hiển thị | 0~100 điểm (Giá trị tải nhỏ nhất: 0.1 điểm) | |||
Điều khiển giảm tốc độ cảm biến |
Tấm chắn khí nén | |||
Khoảng điều chỉnh độ cao cảm biến |
0~80mm | |||
Đầu ra mở rộng | RS 232C(PC/PRINT thay đổi) | |||
Máy in | Lựa chọn (RS 232C I/F) | |||
Nguồn cấp | AC100V 2A | |||
Trọng lượng | Khoảng 18kg | Khoảng 22kg | Khoảng 18kg |
Model | Model đồng hồ đo | Lực ép |
---|---|---|
CL-150L | Models JA, A, B, C, ... | 1000gf 1250gf |
CL-150H | Models JC, D, ... | 5000gf |
CL-150M | Tất cả các model kể trên | 1000gf 1250gf 5000gf |
Model | OC-300-100 | OC-300-150 |
---|---|---|
Đường kính màn hình | 312mm phạm vi sử dụng > 300mm (với thước đo) | |
Độ quay màn hình | 0~360 độ | |
Độ phóng đại của thấu kính chuẩn | 10X | |
Thấu kính lựa chọn | 20X, 50X & 100X | |
Độ chính xác | 3 + (L/50) microns | 4 + (L/25) microns |
Độ phân giải tuyển tính | 0.5 micron | |
Diện tích bàn soi trên | 306 x 152mm | 340 x 152mm |
Khoảng đo lường trục X-Y | 100 x 50mm | 150 x 50mm |
Chiều cao mẫu vật lớn nhất | 90mm | |
Hệ thống đo | Tích hợp hệ thống tỷ lệ tuyến tính | |
Xử lý dữ liệu số | Hệ thống sử lý dữ liệu đa chức năng DC-3000 với chức năng hình học | |
Hệ thống chiếu sáng | 24V 150W Halogen Bulb | |
Nguồn cấp | AC 110 / 220V, 50~60Hz, 400W | |
Kích thước | W770 x D550 x H1100 | |
Trọng lượng | 140 kg | |
Phụ kiện lựa chọn mở rộng | Bàn quay, Cặp chữ V, Bộ giữ mẫu vật đứng, đồ thị & máy in nối tiếp |
SM-ZT-PS / SM-ZT-PL | SM-ZB-PS / SM-ZB-PL | |
---|---|---|
Độ phóng đại | 7x ~ 45x | |
Thị kính | 10x Eyepiece | |
Tiêu cự | Hệ thống bánh răng thanh răng, tiêu cự thô bằng kẹp trụ, điều chỉnh thô khoảng 49 mm | |
Độ nghiêng | 45° | |
Ống quay | 360° Có thể quay được | |
Thị kính chụp ảnh hiển vi | 2.5x & 5x | --- |
Thị kính 10x | Bảo vệ mắt bằng cao su | Bộ đèn chiếu sáng vòng với bóng đèn nhỏ | Mini Lamp | Bộ đèn chiếu sáng LED |
---|---|---|---|---|
Thị kính có độ phóng xạ đại 10x | Lắp vào thị kính để bảo vệ tốt hơn khi quan sát |
Cung cấp ánh sáng để quan sát | Bóng đèn chiếu sáng huỳnh quang (tùy chọn) |
Tùy chọn |
Thị kính | Thấu kính vật kính tiêu chuẩn | Vật kính 0.5x | Vật kính 1.5x | Vật kính 2.0x | ||||
Khoảng cách làm việc 100mm | Khoảng cách làm việc 165mm | Khoảng cách làm việc 45mm | Khoảng cách làm việc 30mm | |||||
Độ phóng đại | Phạm vi nhìn | Độ phóng đại | Phạm vi nhìn | Độ phóng đại | Phạm vi nhìn | Độ phóng đại | Phạm vi nhìn | |
10x / 20mm | 7.0x | 28.6mm | 3.5x | 57.1mm | 10.5x | 19mm | 14x | 14.3mm |
45.0x | 4.4mm | 22.5x | 8.9mm | 67.5x | 3mm | 90x | 2.2mm | |
15x / 15mm | 10.5x | 21.1mm | 5.25x | 42.8mm | 15.75x | 14.3mm | 21x | 10.7mm |
67.5x | 3.3mm | 33.75x | 6.7mm | 101.25x | 2.2mm | 135x | 1.7mm | |
20x / 10mm | 14.0x | 14.3mm | 7.0x | 28.6mm | 21.0x | 9.5mm | 28x | 7.1mm |
90.0x | 2.2mm | 45.0x | 4.4mm | 135.0x | 1.5mm | 180x | 1.1mm |
SM‐2PS‐1 / SM‐2PL‐1 | SM‐2PS‐2 / SM‐2PL‐2 | SM‐2PS‐3 / SM‐2PL‐3 | |
---|---|---|---|
Độ phóng đại | 10x & 30x | 20x & 40x | 10x & 20x |
Thấu kính thị kính | 10x | ||
Tiêu cự | Di chuyển dọc với thanh trượt, nút bấm điều khiển độ căng và hành trình là 50mm | ||
Độ nghiêng | 45° | ||
Ống quay | 360° Có thể tháo ra thay thế |
Thị kính 10x | Bảo vệ mắt bằng cao su | Bóng đèn chiếu sáng nhỏ | Bộ đèn chiếu sáng vòng với bóng đèn nhỏ |
Giá chiếu sáng | Bộ chiếu sáng LED |
---|---|---|---|---|---|
Thị kính có độ phóng đại 10x | Lắp vào thị kính để bảo vệ tốt hơn khi quan sát |
Dùng thay thế bóng vòng (lựa chọn) |
cung cấp ánh sáng để quan sát | Có thể được dùng để thay thế giá phẳng |
Lựa chọn |
Vật kính | Thị kính tiêu chuẩn | Cự ly hoạt động (mm) | |
10X | |||
Độ phóng đại | Tầm nhìn (mm) | ||
1X | 10X | 20mm | 100mm |
2X | 20X | 10mm | |
3X | 30X | 6.7mm | |
4X | 40X | 5mm |
Vật kính | Thị kính tùy chọn | Cự ly hoạt động (mm) | |||
15X | 20X | ||||
Độ phóng đại | Tầm nhìn (mm) | Độ phóng đại | Tầm nhìn (mm) | ||
1X | 15x | 16mm | 20x | 12mm | 100mm |
2X | 30x | 8mm | 40x | 6mm | |
3X | 45x | 5.3mm | 60x | 4mm | |
4X | 60x | 4mm | 80x | 3mm |
Model | IUC-130 |
---|---|
Kết nối với PC | USB 2.0 Interface |
Hình ảnh | CMOS 130M |
Độ phân giải | 1280 x 1024 |
Khung hình | 10fps (1280 x 1024) |
30fps (640 x 480) | |
Định dạng dữ liệu | RGB 24 |
Màu sắc | Trên 1,680,000 |
Hệ điều hành | Window XP |
Cấu hình tối thiểu | Intel Pentium II 350MHz & Above |
Cấu hình đề nghị | Intel Pentium III 850MHz, 128RAM & Above |
Nguồn cấp | USB 2.0 |
Điều chỉnh ảnh | Độ chói, độ sáng, màu sắc, độ mịn |
Driver tương thích | WM / VFW / TWAIN |
CPU | Pen III 500MHz trở lên |
Hệ điều hành | Window 2000, hoặc XP |
RAM | 256MB trở lên |
Ổ cứng | Bộ nhớ trống lớn hơn 100MB |
Card màn hình | 16MB trở lên |
Model | JOB-CT-50N | JOB-CT-100N | JOB-CT-500N | JOB-CT-1KN |
---|---|---|---|---|
Tải trọng lớn nhất | 50N (5kgf) | 100N (10kgf) | 500N (50kgf) | 1kN (100kgf) |
Tự động thay đổi 2 dải đo | 50N / 5N | 100N / 10N | 500N / 50N | 1kN / 100N |
Độ phân giải | 0.01N / 0.001N | 0.01N / 0.001N | 0.1N / 0.01N | 0.1N / 0.01N |
Đơn vị | gf, kgf, N & lbf | |||
Độ chính xác | Theo tiêu chuẩn JIS B 7738 Class 0.5 ( ± 0.5{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} lực áp dụng) | |||
Chiều dài kiểm tra tối đa | Compression : 300mm Tension : 200mm | |||
Độ phân giải chiều dài | 0.01mm | |||
Độ chính xác | ± (0.05 + 0.0001 * L) mm L là chiều dài tùy ý | |||
Tốc độ kiểm tra | 1~600 mm/min | |||
Đường kính đe tiêu chuẩn | Upper & Lower Ø60mm | Upper & Lower Ø150mm | ||
Nguồn cấp | 1 pha AC 100V ~ 240V (50/60Hz) | |||
Công suất | 100VA | |||
Kích thước | W450 x D450 x H770mm | |||
Trọng lượng | Khoảng 50kg |
Model | NST-100NM | NST-500NM | NST-1000NM |
---|---|---|---|
Tốc độ kiểm tra | 0.05~40rpm (20~14400 độ/phút) | ||
Mô men siết lớn nhất | 100NM | 500NM | 1000NM |
Lực kẹp lớn nhất | 50kN | 100kN | 250kN |
Mô men giữ lớn nhất | 100.000NM | 500.00NM | 1000.00NM |
Hiển thị góc | -9999.9 ~ 9999.9 độ | ||
Độ dịch chuyển | 0.000 ~ 10.000mm | ||
Kích thước | D1350 x W515 x H1110 | D1620 x W618 x H1335 | |
Nguồn cấp | 3 Pha AC 200V - 20A | 3 Pha AC 200V - 30A | |
Trọng lượng | Khoảng 400kg | Khoảng 500kg |