Dòng sản phẩm HF không chỉ sử dụng cho đo lường tải trọng mà còn cho các kiểm tra đa dạng trong đó có kiểm tra chuyển mạch, kiểm tra đóng/ngắt đầu nối và kiểm tra phá hủy. Thêm vào đó, giao diện CENTRONICS chi phí thấp cho phép in dữ liệu thử nghiệm và dữ liệu thống kê qua máy in kết nối ngoài.
Product information
Lực kế số
• Độ phân giải cao
Độ phân giải cao lên tới 1/10000 (loại 1kgf, 10kgf, 100kgf), điều chưa từng có trong các thiết bị cầm tay.
• Chức năng ghi nhớ, phục hồi pin
Có thể nhớ được nhiều nhất 512 dữ liệu kiểm tra
• In kết quả kiểm tra
Báo cáo kiểm tra có thể được in qua máy in kết nối ngoài qua giao diện CENTRONICS
• Xử lý thống kê
Tự động tính toán và in ra sai lệch tiêu chuẩn và các chỉ số của quá trình
• Kiểm tra đóng ngắt
Số liệu đỉnh khi nén và khi kéo có thể được thực hiện trong chỉ 1 phép đo.
• Cài đặt chế độ
Chức năng dòng sản phẩm HF không chỉ là lực kế mà còn được thiết kế để thực hiện các phép đo khác. Để thực hiện các chế độ đo khác, cài đặt chế độ sẽ giúp cho quá trình đo hiệu quả hơn.
• Chức năng cao
– Thay đổi đơn vị gf, kgf, N ,lbf
– Cho phép đo trong khi điểm tiếp xúc đang giữ (cho tiếp điểm thường đóng và thường mở)
– Đầu ra
RS-232C (cáp là 1 lựa chọn)
Đầu ra tương tự (2V F.S)
– Ghi nhớ tự động và tự động reset
– So sánh với cài đặt sai lệch giới hạn trên, dưới
– Giữ giá trị đỉnh trong thử nghiệm phá hủy
– Hoạt động liên tục bằng chức năng giám sát nạp điện. Có thể hoạt động hơn 8 giờ bằng pin
– Tự động tắt nguồn để tiết kiệm năng lượng
– Cảnh báo quá tải
Order No | HF-1 | HF-2 | HF-5 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | |
1.000 kgf 1000 gf 10 N 2.204 lbf |
0.001 kgf 0.1 gf 0.001 N 0.001 |
2.000 kgf 2000 gf 20.00 N 4.408 lbf |
0.001 kgf 1 gf 0.01 N 0.001 lbf |
5.000 kgf 5000 gf 50.00 N 11.02 lbf |
0.001 kgf 1 gf 0.01 N 0.01 lbf |
|
Đơn vị | kgf, gf, lbf, N | |||||
Độ chính xác | 0.2 {eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S | |||||
Khả năng lặp lại | 0.1{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S | |||||
Đáp ứng | Thay đổi, từ 10Hz tới 32Hz | |||||
Màn hình | 4 Digit LCD | |||||
Biến đổi A/D | 16 Bit | |||||
Bộ tính toán | CPU kiểu C-MOS 8 bit | |||||
Tải cho phép | 150{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S. | |||||
Dữ liệu đầu ra | Mitutoyo, Centronics, RS-232C (Các lựa chọn được yêu cầu nếu không sử dụng thiết bị Mitutoyo). | |||||
Đầu ra tương tự | +/- 2V F.S | |||||
Thời gian hoạt động liên tục | Khoảng 10 giờ (ở 25oC khi nạp đầy) | |||||
Thời gian nạp | Khoảng 6 giờ (tích hợp sẵn mạch chống nạp quá) | |||||
Nhiệt độ làm việc | 0 đến 40oC | |||||
Nguồn điện | Pin ni-cad, Bộ nạp | |||||
Kích thước | W230 x D65 x H35 |
Order No | HF-10 | HF-20 | HF-50 | HF-100 | ||||
Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | Giá trị lớn nhất | Độ phân giải nhỏ nhất | |
10.00 kgf 10000 gf 100.00 N 22.04 lbf |
0.001 kgf 1 gf 0.01 N 0.01 lbf |
20.00 kgf ------ 200.0 N 44.08 lbf |
0.01 kgf ------ 0.1 N 0.01 lbf |
50.00 kgf -------- 500 N 110.2 lbf |
0.01 kgf ------- 0.1 N 0.1 lbf |
100.00 kgf ------- 1000.0 N 220.4 lbf |
0.01 kgf ------ 0.1 N 0.1 lbf |
|
Đơn vị | kgf, gf, lbf, N | |||||||
Độ chính xác | 0.2 {eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S | |||||||
Khả năng lặp lại | 0.1{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S | |||||||
Đáp ứng | Thay đổi, từ 10Hz tới 32Hz | |||||||
Màn hình | LCD 4 số | |||||||
Biến đổi A/D | 16 Bit | |||||||
Bộ tính toán | CPU kiểu C-MOS 8 bit | |||||||
Tải cho phép | 150{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} của F.S. | |||||||
Dữ liệu đầu ra | Mitutoyo, Centronics, RS-232C (Các lựa chọn được yêu cầu nếu không sử dụng thiết bị Mitutoyo). | |||||||
Đầu ra tương tự | +/- 2V F.S | |||||||
Thời gian hoạt động liên tục | Khoảng 10 giờ (ở 25oC khi nạp đầy) | |||||||
Thời gian nạp | Khoảng 6 giờ (tích hợp sẵn mạch chống nạp quá) | |||||||
Nhiệt độ làm việc | 0 đến 40oC | |||||||
Nguồn điện | Pin ni-cad, Bộ nạp | |||||||
Kích thước | W230 x D65 x H35 |