Product information

MÁY ĐO LÒ XO PRO SERIES CỠ LỚN

MÁY ĐO LÒ XO PRO SERIES CỠ LỚN
ĐẶC ĐIỂM

• Toàn bộ series đáp ứng tiêu chuẩn JIS B 7738 05 (tiêu chuẩn cao nhất) cho máy đo lò xo kéo/ nén.
• Có khả năng đo tự động theo 1 , 2 hoặc 3 bước -bước kiểm tra tự động, độ dài tự do, lực kéo ban đầu, độ dài cứng, tối đa, lực…
• Đơn vị có thể hiển thị: N, gf, kgf, lbf và inch .
• Dải đo được chia 2 khoảng cao và thấp, tự động thay đổi các khoảng đo.
• Có khả năng in ra hai loại đơn vị (gf, kgf và N) thông qua các cài đặt cho máy in. Máy cho phép lưu trữ các điệu kiện đo lên tời 50 mẫu.
• Máy tự động đánh giá kết quả là Pass hay NG và hiển thị trực quan thông qua màn hình hoặc tín hiệu báo âm thanh
• Có thể kết nối với caliper, micrometer vv .. Và dữ liệu này có thể được in ra.
• Các phím bấm lên và xuống cho phép điều chỉnh độ cao đo đạc ở các đơn vị rất nhỏ như 1mm, 0.1mm hoặc 0.001mm (tùy thuộc vào model)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model PRO-1KN PRO-3KN PRO-5KN PRO-10kN PRO-20kN PRO-50kN PRO-D100kN
Tải trọng (N) 1kN (100kgf) 3kN (300kgf) 5kN (500kgf) 10kN (1000kgf) 20kN (2000kgf) 50kN (5000kgf) 100kN (10000kgf)
Tự động thay đổi dải đo 1kN /100N 3kN / 300N 5kN / 500N 10kN / 1kN 20kN / 2kN 50kN / 5kN 100kN / 10kN
Độ phân giải 0.1N / 0.01N 1N / 0.1N 1N / 0.1N 1N / 0.1N 10N / 1N 10N / 1N 10N / 1N
Độ chính xác Theo tiêu chuẩn JIS B7738 Class 0.5 ( ± 0.5% lực áp dụng)
Chiều dài kiểm tra lớn nhất (mm) 590mm 800mm
Độ phân giải 0.01mm đối với model Basic & Special (0.001mm đối với model High Grade)
Độ chính xác ± (0.05 + 0.0001 * L) mm L là chiều dài tùy ý
Tốc độ kiểm tra 1~600 mm/phút
Đường kính đe tiêu chuẩn Ø150mm Ø150mm Ø250mm
Nguồn cấp 1 pha AC 220~240V (50/60Hz) 3 pha AC 220~240 (50/60Hz)
Công suất 300VA 2kVA 5kVA 500VA
Kích thước W800 x D400 x H1240mm W985 x D550 x H1700mm W1045 x D550 x H1910mm W1080 x D550 x H1950mm
Khối lượng Khoảng 170 kg Khoảng 450 kg Khoảng 500 kg Khoảng 570 kg