Lực kế số Handy bảng 2

Order No HF-10 HF-20 HF-50 HF-100
Giá trị lớn nhất Độ phân giải nhỏ nhất Giá trị lớn nhất Độ phân giải nhỏ nhất Giá trị lớn nhất Độ phân giải nhỏ nhất Giá trị lớn nhất Độ phân giải nhỏ nhất
10.00 kgf
10000 gf
100.00 N
22.04 lbf
0.001 kgf
1 gf
0.01 N
0.01 lbf
20.00 kgf
------
200.0 N
44.08 lbf
0.01 kgf
------
0.1 N
0.01 lbf
50.00 kgf
--------
500 N
110.2 lbf
0.01 kgf
-------
0.1 N
0.1 lbf
100.00 kgf
-------
1000.0 N
220.4 lbf
0.01 kgf
------
0.1 N
0.1 lbf
Đơn vị kgf, gf, lbf, N
Độ chính xác 0.2 {eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S
Khả năng lặp lại 0.1{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} of F.S
Đáp ứng Thay đổi, từ 10Hz tới 32Hz
Màn hình LCD 4 số
Biến đổi A/D 16 Bit
Bộ tính toán CPU kiểu C-MOS 8 bit
Tải cho phép 150{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} của F.S.
Dữ liệu đầu ra Mitutoyo, Centronics, RS-232C (Các lựa chọn được yêu cầu nếu không sử dụng thiết bị Mitutoyo).
Đầu ra tương tự +/- 2V F.S
Thời gian hoạt động liên tục Khoảng 10 giờ (ở 25oC khi nạp đầy)
Thời gian nạp Khoảng 6 giờ (tích hợp sẵn mạch chống nạp quá)
Nhiệt độ làm việc 0 đến 40oC
Nguồn điện Pin ni-cad, Bộ nạp
Kích thước W230 x D65 x H35