Máy đo mô men kỹ thuật số MAX-T bảng 1

Model MAX- T20NM MAX-T-100NM MAX-T-200NM MAX-TU-20NM
Tải trọng 20Nm 100Nm 200Nm 20Nm
Tự động thay đổi 4 dải đo 20Nm, 10Nm, 5Nm, 2Nm 100Nm, 50Nm, 20Nm, 10Nm 200Nm, 100Nm,50Nm, 20Nm 20Nm, 10Nm, 5Nm, 2Nm
Độ phân giải 0.001Nm, 0.001Nm, 0.001Nm, 0.0001Nm 0.01Nm, 0.01Nm, 0.001Nm, 0.001Nm 0.01Nm, 0.01Nm, 0.01Nm, 0.001Nm 0.001Nm, 0.001Nm, 0.001Nm, 0.0001Nm
Độ chính xác ± 1.0% lực áp dụng
Số kênh loadcell 5 Kênh (Có khả năng ghi nhớ 5 torque cell)
Góc đo ±36,000 độ đối với model Basic & ±7,200 độ đối với model High Grade
Độ phân giải 0.1 độ đối với model Basic & 0.01 độ đối với model High Grade
Độ chính xác góc ± 0.5 độ đối với model Basic & ± 0.3 độ đối với model High Grade
Phương thức xoắn Bàn quay xoay Torque Cell quay
Tốc độ 1 ~7200 độ/phút
Đơn vị Nm / Ncm / kgf.m / kgf.cm / kgf.mm / gf.m /gf.cm / gf.mm
Kích thước màn hình Màn hình CCFL Backlight LCD, W : 147 x H : 110mm
Lưu trữ dữ liệu 100 đồ thị và điều kiện đo cho mỗi 1.44Mb
I/O Port RS232C Interface, Digimatic Input, Analogue Output,Centronics Interface
Nguồn cấp 1 pha AC 200 ~ 240V (50/60Hz)
Công suất 100VA 300VA 500VA 100VA
Kích thước W570 x D480mm x H800mm W570 x D480mm x H800mm W600 x D480 X H1028mm W570 x D480mm x H800mm
Trọng lượng Khoảng 90kg Khoảng 105kg Khoảng 150kg Khoảng 90kg