Mục | Nội dung |
---|---|
Đầu đo Knoop | Đo hiệu quả cho vật liệu mỏng |
Máy ảnh đi kèm | Cần 1 thiết bị nối với máy ảnh Polaroid |
Thiết bị kiểm tra TV | Một máy quay có thể được gắn trên vị trí quan sát. Các đầu đo bổ xung được đo trên màn hình TV và cấu trúc của kim loại có thể được quan sát dễ dàng |
Bàn đo X-Y tự động và bộ điều khiển VMT-1000PC | Khoảng đo: X&Y mỗi trục 100mm Di chuyển nhỏ nhất: 1/100mm Những thiết bị này rất có hiệu quả trong khi chúng ta kiểm tra liên tục. Tất cả mọi hoạt động đều được điều khiển bằng máy tính. |
Bàn tròn | Thích hợp cho kiểm tra các mẫu vật lớn |
Bàn đo X bằng tay | Khoảng đo lớn nhất: X&Y 25mm và 50mm |
Kẹp chính xác | Khoảng mở lớn nhất: 50mm và 100mm |
Bàn kiểm tra nhỏ | Mẫu vật: Kích thước tiêu chuẩn (mm hoặc inch) theo ISO và JIS Khoảng đo lớn nhất: khoảng 55mm Chia độ nhỏ nhất: 1/10mm hoặc 1/160 inch. |
Bàn quay | Bàn này thường được sử dụng trong bàn kiểm tra nhỏ với bộ kẹp chính xác |
Thiết bị đo mẫu vật mỏng | Chiều dày mẫu vật: 0~5mm |
Thiết bị đo mẫu vật mịn kiểu đứng | Để đo mặt cắt của mẫu vật mịn. đường kính mẫu vật: 0.1~4 mm. |
Thiết bị đo mẫu vật mịn kiểu nằm ngang | Để đo bề mặt hình trụ của mẫu vật mịn. Đường kính mẫu vật: 0.5~4 mm. |
Thiết bị định hướng mẫu vật kiểu II | Bộ kẹp không được sử dụng và một mẫu vật được kẹp trực tiếp. Việc đo bề mặt luôn luôn hiện một mức nằm ngang và giúp hoạt động đo có hiệu quả vô cùng lớn. Chiều cao mẫu vật: 5~21mm |
Máy in M-3110 | Giúp xuất kết quả kiểm tra |