Máy đo lò xo PRO cỡ nhỏ – bảng 1

Model PRO-10N PRO-50N PRO-100N PRO-500N PRO-D1KN
Tải trọng 10N (1kgf) 50N (5kgf) 100N (10kgf) 500N (50kgf) 1kN (100kgf)
Tự động thay đổi 2 dải đo 10N / 1N 50N / 5N 100N / 10N 500N / 50N 1kN / 100N
Độ phân giải 0.001N / 0.1mN 0.01N / 0.001N 0.01N / 0.001N 0.1N / 0.01N 0.1N / 0.01N
Độ chính xác Theo tiêu chuẩn JIS B 7738 Class 0.5 ( ± 0.5{eb9cfd4e3b516869cb839b8b2c338ebd16b99827caa87fe8648376116c5dd92c} lực áp dụng)
Chiều dài kiểm tra lớn nhất 200mm
Độ phân giải 0.01mm đối với model Basic & Special (0.001mm đối với model High Grade)
Độ chính xác ± (0.05 + 0.0001 * L) mm ; L là chiều dài tùy ý
Tốc độ kiểm tra 1~600 mm/phút
Kích thước đe tiêu chuẩn Đe trên : Ø40mm (Silver Ceramic)
Đe dưới : Ø60mm
Đe trên và đe dưới: Ø60mm
Nguồn cấp 1 pha AC 220~240V (50/60Hz)
Công suất 100VA
Kích thước W450 x D400 x H530mm
Trọng lượng Khoảng 60 kg